Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG NỮ NHẬT

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 NGU Loverledge Nữ 17 12 3 2 15 39
2 Iga Kunoichi Nữ 17 9 5 3 9 32
3 Shizuoka SSU(W) 17 9 2 6 12 29
4 Via. Miyazaki Nữ 17 8 2 7 2 26
5 AS Harima Albion Nữ 17 7 4 6 6 25
6 Setagaya Sfida Nữ 17 5 7 5 3 22
7 Orca Kamogawa Nữ 17 4 9 4 -1 21
8 Okayama BY Nữ 17 5 6 6 -5 21
9 Ehime FC Nữ 17 5 5 7 -9 20
10 Nippatsu Yokohama Nữ 17 5 4 8 -7 19
11 Nittaidai FIELDS (W) 17 1 9 7 -11 12
12 Sperenza Osaka Nữ 17 2 4 11 -14 10

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Xuống hạng