Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALBANIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 AF Elbasani 15 8 5 2 8 29
2 Egnatia Rrogozhine 15 8 4 3 9 28
3 FC Dinamo City 15 7 5 3 13 26
4 Vllaznia Shkoder 15 7 4 4 7 25
5 Teuta Durres 15 5 8 2 3 23
6 Partizani Tirana 15 5 5 5 -5 20
7 FK Vora 15 4 4 7 -4 16
8 Bylis Ballsh 15 3 5 7 -5 14
9 Flamurtari Vlore 15 3 4 8 -8 13
10 KF Tirana 15 1 4 10 -18 7

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng