Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Maxline Vitebsk 30 21 5 4 35 68
2 Dinamo Minsk 30 19 6 5 25 63
3 Slavia Mozyr 30 17 6 7 21 57
4 Dinamo Brest 30 15 6 9 12 51
5 Isloch 30 12 13 5 19 49
6 Torpedo Zhodino 30 13 10 7 13 49
7 FK Minsk 30 14 6 10 -1 48
8 Gomel 30 13 7 10 3 46
9 Neman Grodno 30 14 3 13 10 45
10 Bate Borisov 30 11 7 12 -5 40
11 Arsenal Dzyarzhynsk 30 7 12 11 -8 33
12 Vitebsk 30 9 4 17 -9 31
13 Naftan Novo. 30 8 4 18 -20 28
14 FK Smorgon 30 7 7 16 -20 28
15 FK Slutsk 30 5 6 19 -31 21
16 FC Molodechno 30 3 2 25 -44 11
17 Belshina Bobruisk 0 0 0 0 0 0

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng