Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ESTONIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Levadia T. 36 25 4 7 53 79
2 Flora Tallinn 35 25 4 6 49 79
3 Nomme Kalju 36 23 5 8 32 74
4 Paide Linname. 35 21 7 7 32 70
5 Trans Narva 36 15 6 15 1 51
6 Vaprus Parnu 35 13 7 15 2 46
7 Harju JK Laagri 36 11 6 19 -15 39
8 Kuressaare 36 8 4 24 -35 28
9 Tammeka Tartu 36 8 3 25 -42 27
10 Tallinna Kalev 35 5 2 28 -77 17
11 Viimsi MRJK 0 0 0 0 0 0

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng