Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ESTONIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Levadia T. 26 19 3 4 42 60
2 Flora Tallinn 25 18 3 4 33 57
3 Paide Linname. 26 16 4 6 22 52
4 Nomme Kalju 26 15 3 8 21 48
5 Trans Narva 27 14 3 10 11 45
6 Vaprus Parnu 27 11 6 10 10 39
7 Harju JK Laagri 26 7 4 15 -18 25
8 Kuressaare 27 6 2 19 -29 20
9 Tammeka Tartu 28 6 2 20 -36 20
10 Tallinna Kalev 26 4 2 20 -56 14

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng