Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Dila Gori 24 17 2 5 17 53
2 FC Iberia 1999 24 15 7 2 23 52
3 Dinamo Tbilisi 24 10 8 6 12 38
4 Torpedo Kut. 24 10 6 8 4 36
5 Dinamo Batumi 24 9 8 7 -1 35
6 Gagra Tbilisi 24 9 5 10 -2 32
7 Samgurali Tskh. 24 6 5 13 -1 23
8 Gareji Sagarejo 24 4 10 10 -5 22
9 FC Telavi 24 4 7 13 -25 19
10 Kolkheti Poti 24 4 6 14 -22 18

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng