Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ICELAND

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Vikingur Rey. 22 12 6 4 20 42
2 Valur Rey. 22 12 4 6 18 40
3 Stjarnan 22 12 4 6 8 40
4 Breidablik 22 9 7 6 2 34
5 Hafnarfjordur 22 8 6 8 6 30
6 Fram Rey. 22 8 5 9 1 29
7 Vestmannaeyjar 22 8 5 9 -4 29
8 KA Akureyri 21 8 4 9 -10 28
9 Vestri 22 8 3 11 -5 27
10 KR Reykjavik 22 6 6 10 -9 24
11 IA Akranes 22 7 1 14 -17 22
12 Afturelding 21 5 5 11 -10 20

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Championship Round Relegation Round