Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Persepolis 13 5 7 1 7 22
2 Sepahan 11 6 3 2 8 21
3 Esteghlal Tehran 11 5 5 1 7 20
4 Kheybar Khorram. 13 5 4 4 1 19
5 Tractor SC 12 4 6 2 9 18
6 Chad. Ardakan 12 4 6 2 0 18
7 Malavan Bandar 11 4 5 2 2 17
8 Gol Gohar 13 4 5 4 -3 17
9 Fajr Sepasi 12 3 6 3 -3 15
10 Aluminium Arak 12 4 3 5 -3 15
11 Peykan 13 3 5 5 -3 14
12 Zobahan 13 2 7 4 -2 13
13 Esteghlal Khu. 13 3 4 6 -6 13
14 Foolad Khozestan 12 2 6 4 -2 12
15 Shamsazar Qazvin 13 1 8 4 -3 11
16 Mes Rafsanjan 12 1 4 7 -9 7

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

AFC Champions League VL AFC Champions League Xuống hạng