Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LATVIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Riga FC 36 27 7 2 58 88
2 Rigas Futbola Skola 36 28 3 5 61 87
3 FK Liepaja 36 18 7 11 5 61
4 BFC Daugavpils 36 13 9 14 -10 48
5 FK Auda 36 13 6 17 -5 45
6 Jelgava 36 8 14 14 -7 38
7 FK Tukums 2000 36 9 9 18 -24 36
8 Supernova Riga 36 6 14 16 -12 32
9 Grobiņas SC/LFS 36 8 8 20 -32 32
10 METTA/LU Riga 36 8 7 21 -34 31
11 JDFS Alberts 0 0 0 0 0 0

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng