Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LUXEMBOURG

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 UNA Strassen 5 4 1 0 10 13
2 Dudelange 5 4 1 0 5 13
3 Victoria Rosport 5 3 2 0 5 11
4 Mondorf-les. 5 3 0 2 4 9
5 Progres Niedercorn 5 3 0 2 3 9
6 Hostert 5 2 1 2 -4 7
7 Jeunesse Esch 5 1 3 1 3 6
8 Differdange 2 2 0 0 3 6
9 FC Mamer 4 2 0 2 -1 6
10 Rodange 91 4 1 2 1 -3 5
11 Swift Hesperange 5 1 1 3 -3 4
12 Atert Bissen 5 1 1 3 -4 4
13 Racing Union 4 0 3 1 -2 3
14 Jeunesse Canach 5 1 0 4 -3 3
15 UT Petange 5 0 2 3 -6 2
16 Kaerjeng 97 5 0 1 4 -7 1

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng