Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LUXEMBOURG

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Differdange 15 10 4 1 18 34
2 Atert Bissen 15 10 2 3 21 32
3 UNA Strassen 15 10 2 3 18 32
4 Dudelange 15 9 4 2 17 31
5 Mondorf-les. 15 9 0 6 14 27
6 Jeunesse Esch 15 6 4 5 3 22
7 Progres Niedercorn 15 6 3 6 0 21
8 Jeunesse Canach 15 6 1 8 -3 19
9 Swift Hesperange 15 5 3 7 -4 18
10 Racing Union 15 4 5 6 -6 17
11 Kaerjeng 97 15 4 4 7 -4 16
12 Victoria Rosport 15 4 4 7 -7 16
13 Hostert 15 3 5 7 -14 14
14 Rodange 91 15 3 5 7 -18 14
15 UT Petange 15 2 5 8 -15 11
16 FC Mamer 15 3 1 11 -20 10

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng