Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | Amsterdam |
| Quốc gia: | Hà Lan |
| Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:45 11/12/2025 Cúp C1 Châu Âu
Karabakh Agdam vs Ajax
19:30 13/12/2025 VĐQG Hà Lan
Ajax vs Feyenoord
00:45 18/12/2025 Cúp Hà Lan
Excelsior Maassluis vs Ajax
19:30 20/12/2025 VĐQG Hà Lan
NEC Nijmegen vs Ajax
19:30 10/01/2026 VĐQG Hà Lan
Telstar vs Ajax
19:30 17/01/2026 VĐQG Hà Lan
Ajax vs Go Ahead Eagles
03:00 21/01/2026 Cúp C1 Châu Âu
Villarreal vs Ajax
19:30 24/01/2026 VĐQG Hà Lan
Ajax vs Volendam
03:00 29/01/2026 Cúp C1 Châu Âu
Ajax vs Olympiakos
19:30 31/01/2026 VĐQG Hà Lan
SBV Excelsior vs Ajax
00:45 07/12/2025 VĐQG Hà Lan
Fortuna Sittard 1 - 3 Ajax
00:45 26/11/2025 Cúp C1 Châu Âu
Ajax 0 - 2 Benfica
00:45 23/11/2025 VĐQG Hà Lan
Ajax 1 - 2 SBV Excelsior
18:15 09/11/2025 VĐQG Hà Lan
Utrecht 2 - 1 Ajax
03:00 06/11/2025 Cúp C1 Châu Âu
Ajax 0 - 3 Galatasaray
22:30 01/11/2025 VĐQG Hà Lan
Ajax 1 - 1 Heerenveen
18:15 26/10/2025 VĐQG Hà Lan
Twente 2 - 3 Ajax
02:00 23/10/2025 Cúp C1 Châu Âu
Chelsea 5 - 1 Ajax
02:00 19/10/2025 VĐQG Hà Lan
Ajax 0 - 2 AZ Alkmaar
21:30 04/10/2025 VĐQG Hà Lan
Sparta Rotterdam 3 - 3 Ajax
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | Hà Lan | 38 |
| 2 | | Hà Lan | 34 |
| 3 | | 31 | |
| 4 | | Mexico | 28 |
| 5 | | Hà Lan | 26 |
| 6 | | Anh | 33 |
| 7 | | Hà Lan | 32 |
| 8 | | Hà Lan | 30 |
| 9 | | Ma rốc | 35 |
| 10 | | Hà Lan | 28 |
| 11 | M. Godts | Pháp | 31 |
| 12 | | Phần Lan | 40 |
| 13 | | Hà Lan | 32 |
| 15 | | Hà Lan | 27 |
| 16 | | Đan Mạch | 31 |
| 17 | | Đan Mạch | 33 |
| 18 | | Hà Lan | 29 |
| 19 | | Ma rốc | 31 |
| 20 | | 39 | |
| 21 | | Hà Lan | 38 |
| 22 | | Hà Lan | 32 |
| 23 | | Hà Lan | 30 |
| 24 | | Hà Lan | 36 |
| 25 | | Hà Lan | 30 |
| 28 | | Hà Lan | 24 |
| 30 | | Hà Lan | 23 |
| 31 | | Hà Lan | 31 |
| 33 | | Đan Mạch | 31 |
| 37 | | Hà Lan | 26 |
| 41 | | Hà Lan | 30 |
| 43 | | Nam Phi | 35 |









