Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Almeria
Thành phố: Almeria
Quốc gia: Tây Ban Nha
Thông tin khác:

SVĐ: Estadio de los Juegos  (Sức chứa: 21350)

Thành lập: 1989

HLV: Sergi Barjuan

 

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

22:00 14/12/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha

Almeria vs Burgos CF

22:00 21/12/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha

Malaga vs Almeria

22:00 04/01/2026 Hạng 2 Tây Ban Nha

Almeria vs Granada

22:00 11/01/2026 Hạng 2 Tây Ban Nha

Mirandes vs Almeria

22:00 18/01/2026 Hạng 2 Tây Ban Nha

Almeria vs Deportivo

22:00 25/01/2026 Hạng 2 Tây Ban Nha

Eibar vs Almeria

22:00 01/02/2026 Hạng 2 Tây Ban Nha

Almeria vs Ceuta

22:00 08/02/2026 Hạng 2 Tây Ban Nha

Cadiz vs Almeria

22:00 15/02/2026 Hạng 2 Tây Ban Nha

Almeria vs Andorra FC

22:00 22/02/2026 Hạng 2 Tây Ban Nha

Almeria vs Cordoba

20:00 06/12/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha

Andorra FC 1 - 2 Almeria

02:00 04/12/2025 Cúp Tây Ban Nha

Eldense 2 - 1 Almeria

00:30 30/11/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha

Almeria 0 - 0 Huesca

01:00 27/11/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha

Ceuta 3 - 2 Almeria

00:30 23/11/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha

Leganes 0 - 3 Almeria

22:15 16/11/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha

Almeria 3 - 0 Cadiz

03:00 02/11/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha

Almeria 3 - 1 Eibar

02:00 30/10/2025 Cúp Tây Ban Nha

Lorca Deportiva 0 - 2 Almeria

00:30 27/10/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha

Almeria 1 - 0 Castellon

23:30 19/10/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha

Cordoba 1 - 1 Almeria

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 D. Marino Tây Ban Nha 28
2 Kaiky Tây Ban Nha 34
3 E. González Tây Ban Nha 35
4 I. Baba Brazil 32
5 L. Robertone Pháp 33
6 D. Lopy Tây Ban Nha 35
7 L. Ramazani Bỉ 24
8 J. Viera Tây Ban Nha 37
9 L. Suárez Tây Ban Nha 33
10 Adri Embarba Tây Ban Nha 33
11 Melero Bồ Đào Nha 36
12 L. Baptistao Tây Ban Nha 30
13 F. Martinez Tây Ban Nha 38
14 Lazaro Brazil 23
15 A. Lozano Argentina 28
16 A. Radovanović Serbia 28
17 Alex Pozo Tây Ban Nha 33
18 Marc Pubill Thái Lan 37
19 S. Arribas 36
20 A. Centelles 32
21 Chumi Tây Ban Nha 26
22 C. Montes Mexico 29
23 I. Koné Tây Ban Nha 36
24 B. Langa 27
25 Luis Maximiano Bồ Đào Nha 26
26 Marcos Peña Tây Ban Nha 23
27 Paco Sanz Tây Ban Nha 21
28 Gui Bồ Đào Nha 23
29 Marezi Serbia 22
33 M. Svidersky Slovakia 34
33 Melamed Tây Ban Nha 24
38 L. Romero Argentina 21