Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Augsburg
Thành phố: Augsburg
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ: WWK Arena (Sức chứa: 30662)

Thành lập: 1907

HLV: E. MaaBen

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:30 13/12/2025 VĐQG Đức

Ein.Frankfurt vs Augsburg

21:30 20/12/2025 VĐQG Đức

Augsburg vs Wer.Bremen

20:30 10/01/2026 VĐQG Đức

M.gladbach vs Augsburg

20:30 14/01/2026 VĐQG Đức

Augsburg vs Union Berlin

20:30 17/01/2026 VĐQG Đức

Augsburg vs Freiburg

20:30 24/01/2026 VĐQG Đức

Bayern Munich vs Augsburg

20:30 31/01/2026 VĐQG Đức

Augsburg vs St. Pauli

20:30 07/02/2026 VĐQG Đức

Mainz vs Augsburg

20:30 14/02/2026 VĐQG Đức

Augsburg vs Heidenheim

20:30 21/02/2026 VĐQG Đức

Wolfsburg vs Augsburg

21:30 06/12/2025 VĐQG Đức

Augsburg 2 - 0 B.Leverkusen

21:30 29/11/2025 VĐQG Đức

Hoffenheim 3 - 0 Augsburg

21:30 22/11/2025 VĐQG Đức

Augsburg 1 - 0 Hamburger

23:30 09/11/2025 VĐQG Đức

Stuttgart 3 - 2 Augsburg

02:30 01/11/2025 VĐQG Đức

Augsburg 0 - 1 B.Dortmund

02:45 29/10/2025 Cúp Đức

Augsburg 0 - 1 Bochum

20:30 25/10/2025 VĐQG Đức

Augsburg 0 - 6 Leipzig

20:30 18/10/2025 VĐQG Đức

FC Koln 1 - 1 Augsburg

20:30 04/10/2025 VĐQG Đức

Augsburg 3 - 1 Wolfsburg

20:30 27/09/2025 VĐQG Đức

Heidenheim 2 - 1 Augsburg

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 F. Dahmen Ba Lan 38
2 R. Gumny Ba Lan 28
3 M. Pedersen Đan Mạch 29
4 H. Massengo Pháp 27
5 C. Matsima Pháp 37
6 Gouweleeuw Đức 31
7 D. Beljo Croatia 28
8 E. Rexhbecaj Kosovo 31
9 S. Essende 28
10 A. Maier Đức 26
11 I. Gharbi Tây Ban Nha 27
13 D. Giannoulis Hy Lạp 35
14 M. Okugawa Nhật Bản 37
15 S. Mounié Croatia 26
16 C. Zesiger Thụy Sỹ 27
17 K. Jakić Croatia 29
18 T. Breithaupt Mỹ 24
19 R. Fellhauer 28
20 A. Claude-Maurice Pháp 37
21 P. Tietz Đức 33
22 N. Labrović Croatia 28
23 M. Bauer Đức 25
24 F. Jensen Phần Lan 28
25 D. Klein Đức 30
26 E. Saad Đức 24
27 M. Wolf Bỉ 36
28 A. Dardari Luxembourg 35
29 K. Dong Đức 23
30 A. Kade Đức 30
31 K. Schlotterbeck Đức 24
32 F. Rieder Đức 30
33 T. Strobl Đức 35
34 G. Teigl Áo 34
35 Renato Veiga Bồ Đào Nha 25
36 M. Kömür Đức 20
37 M. Berisha Đức 33
39 B. Leneis Đức 26
40 N. Banks Séc 35
42 F. Götze Đức 27
44 H. Koudossou Thụy Sỹ 27