Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | Dortmund |
| Quốc gia: | Đức |
| Thông tin khác: | SVĐ: Signal-Iduna-Park (Sức chứa: 81365) Thành lập: 1909 HLV: E. Terzic |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
03:00 11/12/2025 Cúp C1 Châu Âu
B.Dortmund vs Bodo Glimt
21:30 14/12/2025 VĐQG Đức
Freiburg vs B.Dortmund
02:30 20/12/2025 VĐQG Đức
B.Dortmund vs M.gladbach
20:30 10/01/2026 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt vs B.Dortmund
20:30 14/01/2026 VĐQG Đức
B.Dortmund vs Wer.Bremen
20:30 17/01/2026 VĐQG Đức
B.Dortmund vs St. Pauli
03:00 21/01/2026 Cúp C1 Châu Âu
Tottenham vs B.Dortmund
20:30 24/01/2026 VĐQG Đức
Union Berlin vs B.Dortmund
03:00 29/01/2026 Cúp C1 Châu Âu
B.Dortmund vs Inter Milan
20:30 31/01/2026 VĐQG Đức
B.Dortmund vs Heidenheim
23:30 07/12/2025 VĐQG Đức
B.Dortmund 2 - 0 Hoffenheim
03:00 03/12/2025 Cúp Đức
B.Dortmund 0 - 1 B.Leverkusen
00:30 30/11/2025 VĐQG Đức
B.Leverkusen 1 - 2 B.Dortmund
03:00 26/11/2025 Cúp C1 Châu Âu
B.Dortmund 4 - 0 Villarreal
21:30 22/11/2025 VĐQG Đức
B.Dortmund 3 - 3 Stuttgart
21:30 08/11/2025 VĐQG Đức
Hamburger 1 - 1 B.Dortmund
03:00 06/11/2025 Cúp C1 Châu Âu
Man City 4 - 1 B.Dortmund
02:30 01/11/2025 VĐQG Đức
Augsburg 0 - 1 B.Dortmund
00:30 29/10/2025 Cúp Đức
Ein.Frankfurt 1 - 1 B.Dortmund
23:30 25/10/2025 VĐQG Đức
B.Dortmund 1 - 0 FC Koln
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | G. Kobel | Thụy Sỹ | 28 |
| 2 | | Anh | 21 |
| 3 | W. Anton | Đức | 29 |
| 4 | Schlotterbeck | 26 | |
| 5 | Bensebaini | Đức | 30 |
| 6 | S. Ozcan | Đức | 27 |
| 7 | | Anh | 20 |
| 8 | | Đức | 29 |
| 9 | | 29 | |
| 10 | | Đức | 27 |
| 11 | M. Reus | Đức | 36 |
| 13 | | Đức | 32 |
| 14 | | Đức | 22 |
| 15 | Hummels | Đức | 37 |
| 16 | | Bỉ | 19 |
| 17 | | Anh | 20 |
| 19 | J. Brandt | Đức | 29 |
| 20 | | Áo | 37 |
| 21 | | Bồ Đào Nha | 24 |
| 22 | | Đức | 24 |
| 23 | E. Can | Đức | 31 |
| 24 | | Thụy Điển | 34 |
| 25 | N. Süle | Đức | 30 |
| 26 | | Na Uy | 40 |
| 27 | | Đức | 23 |
| 28 | | Argentina | 21 |
| 29 | | Đức | 21 |
| 30 | | Đức | 24 |
| 31 | | Anh | 20 |
| 32 | | Hà Lan | 24 |
| 33 | | Brazil | 23 |
| 35 | | Ba Lan | 38 |
| 36 | | Đức | 24 |
| 37 | C. Campbell | Đức | 25 |
| 38 | | Đức | 19 |
| 39 | | Italia | 25 |
| 40 | | Áo | 30 |
| 42 | | Đức | 21 |
| 43 | | Croatia | 25 |
| 46 | | Ma rốc | 24 |
| 49 | | Đức | 26 |
