Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | Munchen |
| Quốc gia: | Đức |
| Thông tin khác: | SVĐ: Allianz Arena (Sức chứa: 75000) Thành lập: 1900 HLV: T. Tuchel |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:30 14/12/2025 VĐQG Đức
Bayern Munich vs Mainz
23:30 21/12/2025 VĐQG Đức
Heidenheim vs Bayern Munich
20:30 10/01/2026 VĐQG Đức
Bayern Munich vs Wolfsburg
20:30 14/01/2026 VĐQG Đức
FC Koln vs Bayern Munich
20:30 17/01/2026 VĐQG Đức
Leipzig vs Bayern Munich
03:00 22/01/2026 Cúp C1 Châu Âu
Bayern Munich vs Union Saint-Gilloise
20:30 24/01/2026 VĐQG Đức
Bayern Munich vs Augsburg
03:00 29/01/2026 Cúp C1 Châu Âu
PSV Eindhoven vs Bayern Munich
20:30 31/01/2026 VĐQG Đức
Hamburger vs Bayern Munich
20:30 07/02/2026 VĐQG Đức
Bayern Munich vs Hoffenheim
00:45 10/12/2025 Cúp C1 Châu Âu
Bayern Munich 3 - 1 Sporting Lisbon
21:30 06/12/2025 VĐQG Đức
Stuttgart 0 - 5 Bayern Munich
02:45 04/12/2025 Cúp Đức
Union Berlin 2 - 3 Bayern Munich
21:30 29/11/2025 VĐQG Đức
Bayern Munich 3 - 1 St. Pauli
03:00 27/11/2025 Cúp C1 Châu Âu
Arsenal 3 - 1 Bayern Munich
21:30 22/11/2025 VĐQG Đức
Bayern Munich 6 - 2 Freiburg
21:30 08/11/2025 VĐQG Đức
Union Berlin 2 - 2 Bayern Munich
03:00 05/11/2025 Cúp C1 Châu Âu
PSG 1 - 2 Bayern Munich
00:30 02/11/2025 VĐQG Đức
Bayern Munich 3 - 0 B.Leverkusen
02:45 30/10/2025 Cúp Đức
FC Koln 1 - 4 Bayern Munich
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | M. Neuer | Đức | 39 |
| 2 | Upamecano | Pháp | 27 |
| 3 | Kim Min-Jae | Hàn Quốc | 29 |
| 4 | J. Tah | Đức | 36 |
| 6 | J. Kimmich | Đức | 30 |
| 7 | S. Gnabry | Đức | 30 |
| 8 | | Đức | 30 |
| 9 | Harry Kane | Anh | 32 |
| 10 | L. Sane | Đức | 29 |
| 11 | | 29 | |
| 13 | Choupo-Moting | 36 | |
| 14 | L. Diaz | Colombia | 28 |
| 15 | Eric Dier | Anh | 31 |
| 17 | | Pháp | 23 |
| 18 | | Israel | 23 |
| 19 | A. Davies | Đức | 25 |
| 20 | | Đức | 19 |
| 21 | | Nhật Bản | 26 |
| 22 | | Bồ Đào Nha | 30 |
| 23 | | Pháp | 26 |
| 24 | | Croatia | 22 |
| 25 | T. Muller | Đức | 36 |
| 26 | Sven Ulreich | Đức | 37 |
| 27 | | Áo | 27 |
| 28 | | Croatia | 22 |
| 30 | | Đức | 16 |
| 33 | L. Mai | Tây Ban Nha | 25 |
| 34 | | Croatia | 21 |
| 35 | | Đức | 29 |
| 36 | | Đức | 25 |
| 37 | | Đức | 26 |
| 38 | R. Gravenberch | Hà Lan | 23 |
| 40 | | Đức | 20 |
| 41 | | Thụy Điển | 18 |
| 42 | | Anh | 22 |
| 43 | | Đức | 25 |
| 44 | | Ma rốc | 19 |
| 45 | | Pháp | 28 |
| 46 | | Đức | 17 |
| 47 | | Bồ Đào Nha | 18 |
| 49 | | Ma rốc | 19 |
| 114 | | Đức | 20 |









