Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Bồ Đào Nha |
| Thông tin khác: | SVĐ: Lisbon e Benfica (Sức chứa: 65647) Thành lập: 1904 HLV: R. Schmidt Danh hiệu: 37 Primeira Liga, 2 UEFA Champions League, 29 Taca de Portugal, 7 Taca da Liga, 8 Super Cup |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
03:00 11/12/2025 Cúp C1 Châu Âu
Benfica vs Napoli
22:00 14/12/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Moreirense vs Benfica
22:00 21/12/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica vs Famalicao
22:00 28/12/2026 VĐQG Bồ Đào Nha
Braga vs Benfica
22:00 04/01/2026 VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica vs Estoril
22:00 18/01/2026 VĐQG Bồ Đào Nha
Rio Ave vs Benfica
03:00 22/01/2026 Cúp C1 Châu Âu
Juventus vs Benfica
22:00 25/01/2026 VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica vs CD Estrela
03:00 29/01/2026 Cúp C1 Châu Âu
Benfica vs Real Madrid
22:00 01/02/2026 VĐQG Bồ Đào Nha
Tondela vs Benfica
03:15 06/12/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica 1 - 1 Sporting Lisbon
01:00 30/11/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Nacional Madeira 1 - 2 Benfica
00:45 26/11/2025 Cúp C1 Châu Âu
Ajax 0 - 2 Benfica
03:30 22/11/2025 Cúp Bồ Đào Nha
Atletico CP 0 - 2 Benfica
03:30 10/11/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica 2 - 2 Casa Pia AC
03:00 06/11/2025 Cúp C1 Châu Âu
Benfica 0 - 1 B.Leverkusen
03:30 02/11/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Vitoria Guimaraes 0 - 3 Benfica
03:45 30/10/2025 Liên Đoàn Bồ Đào Nha
Benfica 3 - 0 Tondela
02:30 26/10/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica 5 - 0 Arouca
02:00 22/10/2025 Cúp C1 Châu Âu
Newcastle 3 - 0 Benfica
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | Brazil | 44 |
| 2 | | Argentina | 36 |
| 3 | | Bồ Đào Nha | 38 |
| 4 | | Bồ Đào Nha | 30 |
| 5 | | Brazil | 27 |
| 6 | A. Bah | Bồ Đào Nha | 40 |
| 7 | | Hy Lạp | 36 |
| 8 | F. Aursnes | Serbia | 37 |
| 9 | | Brazil | 27 |
| 10 | | Ukraina | 37 |
| 11 | | Bỉ | 25 |
| 13 | | Bồ Đào Nha | 37 |
| 14 | | Bồ Đào Nha | 26 |
| 16 | | Thụy Điển | 31 |
| 17 | | Brazil | 30 |
| 18 | | Brazil | 31 |
| 19 | | Tây Ban Nha | 36 |
| 20 | | Italia | 30 |
| 21 | | Bồ Đào Nha | 36 |
| 24 | | Bồ Đào Nha | 27 |
| 25 | | Bồ Đào Nha | 31 |
| 26 | | Thụy Điển | 25 |
| 27 | Rafa Silva | Argentina | 39 |
| 28 | | Argentina | 37 |
| 30 | Otamendi | Argentina | 37 |
| 31 | Gil Dias | Uruguay | 41 |
| 32 | | Bồ Đào Nha | 31 |
| 33 | | Đức | 31 |
| 34 | A. Almeida | Bồ Đào Nha | 35 |
| 35 | G. Fernandes | Bồ Đào Nha | 26 |
| 37 | | Brazil | 44 |
| 39 | | Ma rốc | 36 |
| 44 | | Bồ Đào Nha | 23 |
| 61 | | Brazil | 33 |
| 75 | | Bồ Đào Nha | 32 |
| 81 | | Bồ Đào Nha | 34 |
| 85 | | Bồ Đào Nha | 27 |
| 95 | | Bồ Đào Nha | 34 |
| 99 | | Brazil | 46 |









