Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Thổ Nhĩ Kỳ |
| Thông tin khác: | SVĐ: Atatürk Olimpiyat Stadı (sức chứa: 76092) Thành lập: 1903 HLV: S. Güneş |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:00 14/12/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Trabzonspor vs Besiktas
23:00 21/12/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas vs Rizespor
00:00 09/12/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas 2 - 2 Gaziantep B.B
00:00 01/12/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fatih Karagumruk 0 - 2 Besiktas
21:00 23/11/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas 1 - 1 Samsunspor
00:00 09/11/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Antalyaspor 1 - 3 Besiktas
00:00 03/11/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas 2 - 3 Fenerbahce
00:00 27/10/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kasimpasa 1 - 1 Besiktas
00:00 23/10/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor 0 - 2 Besiktas
21:00 18/10/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas 1 - 2 Genclerbirligi
00:00 05/10/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray 1 - 1 Besiktas
00:00 30/09/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas 3 - 1 Kocaelispor
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
| 2 | | Brazil | 37 |
| 3 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
| 4 | | Thế Giới | 35 |
| 5 | | Brazil | 40 |
| 6 | | Thế Giới | 37 |
| 7 | | Kosovo | 30 |
| 8 | | Áo | 37 |
| 9 | | Thế Giới | 34 |
| 12 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
| 13 | | Canada | 42 |
| 14 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
| 15 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
| 17 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 43 |
| 18 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
| 19 | | Colombia | 34 |
| 20 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
| 22 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 38 |
| 23 | | Albania | 34 |
| 24 | | Croatia | 36 |
| 26 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
| 27 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
| 28 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
| 30 | | Nam Mỹ | 29 |
| 32 | | Thế Giới | 35 |
| 33 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
| 34 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
| 39 | | Thế Giới | 30 |
| 43 | | Hà Lan | 39 |
| 44 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
| 46 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
| 53 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 42 |
| 62 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
| 68 | | Thế Giới | 37 |
| 71 | | 29 | |
| 72 | | Thế Giới | 33 |
| 73 | | Bồ Đào Nha | 33 |
| 75 | | Thế Giới | 32 |
| 77 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
| 79 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
| 83 | | Bồ Đào Nha | 28 |
| 90 | | Thế Giới | 34 |
| 91 | | Slovakia | 41 |
| 117 | C. Immobile | Italia | 35 |









