Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Birmingham |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: St. Andrew's (Sức chứa: 30009) Thành lập: 1875 HLV: J. Eustace Danh hiệu: 4 Hạng Nhất Anh, 1 League One, 2 League Cup |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 13/09/2025 Hạng Nhất Anh
Stoke City vs Birmingham
18:30 20/09/2025 Hạng Nhất Anh
Birmingham vs Swansea City
18:30 27/09/2025 Hạng Nhất Anh
Coventry vs Birmingham
01:45 01/10/2025 Hạng Nhất Anh
Birmingham vs Sheffield Wed.
21:00 04/10/2025 Hạng Nhất Anh
Wrexham vs Birmingham
21:00 18/10/2025 Hạng Nhất Anh
Birmingham vs Hull City
21:00 21/10/2025 Hạng Nhất Anh
Preston North End vs Birmingham
21:00 25/10/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City vs Birmingham
21:00 01/11/2025 Hạng Nhất Anh
Birmingham vs Portsmouth
21:00 04/11/2025 Hạng Nhất Anh
Birmingham vs Millwall
02:00 30/08/2025 Hạng Nhất Anh
Leicester City 2 - 0 Birmingham
01:45 27/08/2025 Liên Đoàn Anh
Birmingham 0 - 1 Port Vale
21:00 23/08/2025 Hạng Nhất Anh
Birmingham 1 - 0 Oxford Utd
21:00 16/08/2025 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers 1 - 2 Birmingham
02:00 14/08/2025 Liên Đoàn Anh
Birmingham 2 - 1 Sheffield Utd
02:00 09/08/2025 Hạng Nhất Anh
Birmingham 1 - 1 Ipswich
21:00 02/08/2025 Giao Hữu CLB
Birmingham 1 - 0 Nottingham Forest
19:00 26/07/2025 Giao Hữu CLB
Port Vale 0 - 2 Birmingham
01:30 24/07/2025 Giao Hữu CLB
Birmingham 1 - 0 Solihull Moors
02:00 13/07/2025 Giao Hữu CLB
Birmingham 3 - 1 Sevilla
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Ireland | 38 |
2 | | Wales | 37 |
3 | | Anh | 37 |
4 | | Anh | 47 |
5 | | Ireland | 34 |
6 | | Ba Lan | 23 |
7 | | 26 | |
8 | | Hàn Quốc | 37 |
9 | | Nhật Bản | 41 |
10 | | Anh | 38 |
11 | | Anh | 28 |
12 | | Anh | 37 |
13 | | Hàn Quốc | 28 |
14 | | Anh | 28 |
15 | | Anh | 34 |
16 | | Anh | 29 |
17 | | Ba Lan | 32 |
18 | | Hà Lan | 26 |
19 | | Anh | 45 |
20 | | Anh | 34 |
21 | | Anh | 38 |
23 | | Anh | 29 |
24 | | Nhật Bản | 34 |
25 | ![]() | Anh | 38 |
26 | | Anh | 38 |
27 | | Scotland | 36 |
28 | | Anh | 33 |
29 | | Anh | 29 |
30 | | Anh | 31 |
31 | | Ba Lan | 27 |
33 | | Montenegro | 27 |
34 | | Croatia | 26 |
35 | | Anh | 33 |
36 | ![]() | Anh | 37 |
37 | | Anh | 26 |
39 | | Anh | 43 |
40 | | Thế Giới | 43 |
42 | | Anh | 28 |
44 | | Châu Âu | 35 |
45 | | Scotland | 27 |
47 | ![]() | Mỹ | 32 |
48 | | Anh | 29 |
49 | | Anh | 29 |
50 | | Anh | 23 |
61 | ![]() | Canada | 38 |
210 | ![]() | Ireland | 40 |
271 | | Anh | 40 |