Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | Bochum |
| Quốc gia: | Đức |
| Thông tin khác: | SVĐ: Vonovia Ruhrstadion (Sức chứa: 30748) Thành lập: 1848 HLV: T. Letsch |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:30 13/12/2025 Hạng 2 Đức
Hannover 96 vs Bochum
18:30 20/12/2025 Hạng 2 Đức
Bochum vs Karlsruher
18:30 17/01/2026 Hạng 2 Đức
Bochum vs Darmstadt
18:30 24/01/2026 Hạng 2 Đức
Elversberg vs Bochum
18:30 31/01/2026 Hạng 2 Đức
Bochum vs Schalke 04
18:30 07/02/2026 Hạng 2 Đức
Preussen Munster vs Bochum
18:30 14/02/2026 Hạng 2 Đức
Bochum vs Paderborn 07
18:30 21/02/2026 Hạng 2 Đức
Bochum vs Nurnberg
18:30 28/02/2026 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf vs Bochum
18:30 07/03/2026 Hạng 2 Đức
Bochum vs Kaiserslautern
19:00 06/12/2025 Hạng 2 Đức
Bochum 1 - 0 A.Bielefeld
00:00 04/12/2025 Cúp Đức
Bochum 0 - 2 Stuttgart
19:00 29/11/2025 Hạng 2 Đức
Greuther Furth 0 - 3 Bochum
00:30 22/11/2025 Hạng 2 Đức
Bochum 1 - 2 Dynamo Dresden
19:30 09/11/2025 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig 0 - 2 Bochum
19:30 02/11/2025 Hạng 2 Đức
Bochum 2 - 0 Magdeburg
02:45 29/10/2025 Cúp Đức
Augsburg 0 - 1 Bochum
18:00 25/10/2025 Hạng 2 Đức
Holstein Kiel 1 - 1 Bochum
01:30 19/10/2025 Hạng 2 Đức
Bochum 3 - 2 Hertha Berlin
19:00 09/10/2025 Giao Hữu CLB
Bochum 3 - 3 A.Aachen
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | Đức | 37 |
| 2 | Gamboa | Đức | 30 |
| 3 | | Đức | 30 |
| 4 | | Đức | 31 |
| 5 | | Brazil | 33 |
| 6 | | 25 | |
| 7 | | Đức | 24 |
| 8 | | Đức | 39 |
| 9 | | Hà Lan | 43 |
| 10 | | Hà Lan | 30 |
| 11 | | Hy Lạp | 31 |
| 13 | | Croatia | 20 |
| 14 | | Đức | 22 |
| 15 | F. Passlack | Đức | 27 |
| 16 | | Hy Lạp | 31 |
| 17 | | 30 | |
| 18 | | Anh | 36 |
| 19 | | Đức | 38 |
| 20 | | Ukraina | 39 |
| 21 | | Đức | 37 |
| 22 | | 37 | |
| 23 | | Nhật Bản | 36 |
| 24 | | Đức | 36 |
| 25 | P. Drewes | Thổ Nhĩ Kỳ | 31 |
| 26 | G. Saglam | Đức | 31 |
| 27 | | Đức | 31 |
| 28 | | 28 | |
| 29 | | Đức | 30 |
| 30 | | Đức | 27 |
| 31 | | Đức | 38 |
| 32 | | Đức | 31 |
| 33 | | Đức | 44 |
| 34 | | Đức | 22 |
| 35 | S. Ganvoula | Na Uy | 30 |
| 36 | | 29 | |
| 38 | J. Horn | Đức | 28 |
| 39 | | Đức | 28 |
| 40 | | Đức | 34 |
| 41 | | Thụy Sỹ | 24 |









