Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Anh |
| Thông tin khác: | SVĐ: Griffin Park (Sức chứa: 17250) Thành lập: 1889 HLV: T. Frank Danh hiệu: 1 Hạng Nhất Anh, 2 League Two |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:30 14/12/2025 Ngoại Hạng Anh
Brentford vs Leeds Utd
02:30 18/12/2025 Liên Đoàn Anh
Man City vs Brentford
22:00 20/12/2025 Ngoại Hạng Anh
Wolves vs Brentford
22:00 27/12/2025 Ngoại Hạng Anh
Brentford vs Bournemouth
21:00 30/12/2026 Ngoại Hạng Anh
Brentford vs Tottenham
21:00 03/01/2026 Ngoại Hạng Anh
Everton vs Brentford
21:00 07/01/2026 Ngoại Hạng Anh
Brentford vs Sunderland
22:00 10/01/2026 Cúp FA
Sheffield Wed. vs Brentford
21:00 17/01/2026 Ngoại Hạng Anh
Chelsea vs Brentford
21:00 24/01/2026 Ngoại Hạng Anh
Brentford vs Nottingham Forest
22:00 06/12/2025 Ngoại Hạng Anh
Tottenham 2 - 0 Brentford
02:30 04/12/2025 Ngoại Hạng Anh
Arsenal 2 - 0 Brentford
22:00 29/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Brentford 3 - 1 Burnley
22:00 22/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Brighton 2 - 1 Brentford
21:00 09/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Brentford 3 - 1 Newcastle
22:00 01/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace 2 - 0 Brentford
02:45 29/10/2025 Liên Đoàn Anh
Grimsby 0 - 5 Brentford
02:00 26/10/2025 Ngoại Hạng Anh
Brentford 3 - 2 Liverpool
02:00 21/10/2025 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 0 - 2 Brentford
22:30 05/10/2025 Ngoại Hạng Anh
Brentford 0 - 1 Man City
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | Hà Lan | 32 |
| 2 | A. Hickey | Scotland | 23 |
| 3 | R. Henry | Anh | 28 |
| 4 | | Hà Lan | 36 |
| 5 | E. Pinnock | 32 | |
| 6 | | Anh | 31 |
| 7 | K. Schade | Đức | 24 |
| 8 | M. Jensen | Đan Mạch | 29 |
| 9 | | Brazil | 26 |
| 10 | J. Dasilva | Anh | 27 |
| 11 | R. Nelson | Italia | 33 |
| 12 | | Iceland | 25 |
| 13 | M. Jorgensen | Đan Mạch | 35 |
| 14 | Fabio Carvalho | Bồ Đào Nha | 23 |
| 15 | F. Onyeka | 27 | |
| 16 | Ben Mee | Anh | 36 |
| 17 | | Anh | 29 |
| 18 | | Ukraina | 22 |
| 19 | | 26 | |
| 20 | K. Ajer | Na Uy | 27 |
| 21 | | Anh | 28 |
| 22 | | Ireland | 30 |
| 23 | K. Lewis-Potter | Anh | 24 |
| 24 | M. Damsgaard | Đan Mạch | 25 |
| 25 | | Pháp | 31 |
| 26 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
| 27 | | Anh | 36 |
| 28 | Ryan Trevitt | Anh | 22 |
| 29 | | Tây Ban Nha | 35 |
| 30 | | Đan Mạch | 26 |
| 31 | | Iceland | 24 |
| 32 | | Anh | 26 |
| 33 | | Italia | 30 |
| 34 | | Anh | 39 |
| 35 | | Anh | 31 |
| 36 | | Hàn Quốc | 31 |
| 37 | | Anh | 35 |
| 38 | | Anh | 24 |
| 39 | | Brazil | 20 |
| 41 | | Mỹ | 19 |
| 42 | | Anh | 24 |
| 43 | | Anh | 20 |
| 52 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 19 |









