Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Brighton
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: The American Express Community(Sức chứa: 31800)

Thành lập: 1901

HLV: R. De Zerbi

Danh hiệu: League One(2), League Two(1), Community Shield(1)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

22:00 13/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Liverpool vs Brighton

22:00 20/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Brighton vs Sunderland

22:00 27/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Arsenal vs Brighton

21:00 30/12/2026 Ngoại Hạng Anh

West Ham Utd vs Brighton

21:00 03/01/2026 Ngoại Hạng Anh

Brighton vs Burnley

21:00 07/01/2026 Ngoại Hạng Anh

Man City vs Brighton

22:00 10/01/2026 Cúp FA

Man Utd vs Brighton

21:00 17/01/2026 Ngoại Hạng Anh

Brighton vs Bournemouth

21:00 24/01/2026 Ngoại Hạng Anh

Fulham vs Brighton

21:00 31/01/2026 Ngoại Hạng Anh

Brighton vs Everton

21:00 07/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Brighton 1 - 1 West Ham Utd

02:30 04/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Brighton 3 - 4 Aston Villa

21:05 30/11/2025 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest 0 - 2 Brighton

22:00 22/11/2025 Ngoại Hạng Anh

Brighton 2 - 1 Brentford

21:00 09/11/2025 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace 0 - 0 Brighton

22:00 01/11/2025 Ngoại Hạng Anh

Brighton 3 - 0 Leeds Utd

02:45 30/10/2025 Liên Đoàn Anh

Arsenal 2 - 0 Brighton

23:30 25/10/2025 Ngoại Hạng Anh

Man Utd 4 - 2 Brighton

21:00 18/10/2025 Ngoại Hạng Anh

Brighton 2 - 1 Newcastle

20:00 05/10/2025 Ngoại Hạng Anh

Wolves 1 - 1 Brighton

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 B. Verbruggen Hà Lan 28
4 A. Webster Anh 30
5 L. Dunk Anh 34
6 J. van Hecke Hà Lan 23
7 S. March Anh 27
8 B. Gruda Đức 27
9 S. Tzimas Anh 20
10 G. Rutter Pháp 39
11 Y. Minteh 24
12 E. Mwepu 27
13 J. Hinshelwood Anh 26
14 Tom Watson Pháp 25
15 J. Moder Ba Lan 26
16 E. Cashin Ireland 25
17 C. Baleba 27
18 D. Welbeck Anh 35
19 C. Kostoulas Argentina 22
20 J. Milner 21
21 O. Boscagli Hà Lan 26
22 K. Mitoma Nhật Bản 28
23 J. Steele Anh 35
24 F. Kadıoğlu Thổ Nhĩ Kỳ 25
25 D. Gómez Paraguay 22
26 Y. Ayari Thụy Điển 28
27 M. Wieffer Scotland 26
29 M. De Cuyper Hà Lan 25
33 M. O'Riley Đan Mạch 26
34 J. Veltman Hà Lan 33
38 T. McGill Anh 25
39 C. Rushworth Latvia 35
42 D. Coppola Anh 24
44 R. McConville Bắc Ireland 26
45 J. Hinchy Anh 20
47 I. Samuels Anh 23
51 C. Tasker Anh 19
53 H. Howell Anh 17
54 F. Simmonds Anh 21
58 N. Oriola Anh 18
113 P. Grob Đức 34