Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Anh |
| Thông tin khác: | SVĐ: Ashton Gate (Sức chứa: 27000) Thành lập: 1894 HLV: N. Pearson Danh hiệu: 1 Hạng Nhất Anh, 1 League One, 1 EFL Trophy |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 13/12/2025 Hạng Nhất Anh
Coventry vs Bristol City
21:00 20/12/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City vs Middlesbrough
21:00 26/12/2025 Hạng Nhất Anh
West Brom vs Bristol City
21:00 29/12/2026 Hạng Nhất Anh
Millwall vs Bristol City
21:00 01/01/2026 Hạng Nhất Anh
Bristol City vs Portsmouth
21:00 04/01/2026 Hạng Nhất Anh
Bristol City vs Preston North End
22:00 10/01/2026 Cúp FA
Bristol City vs Watford
21:00 17/01/2026 Hạng Nhất Anh
Oxford Utd vs Bristol City
21:00 20/01/2026 Hạng Nhất Anh
Ipswich vs Bristol City
21:00 24/01/2026 Hạng Nhất Anh
Bristol City vs Sheffield Wed.
02:45 11/12/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City 2 - 2 Leicester City
22:00 06/12/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City 0 - 1 Millwall
19:30 29/11/2025 Hạng Nhất Anh
Portsmouth 0 - 1 Bristol City
02:45 27/11/2025 Hạng Nhất Anh
Wrexham 2 - 0 Bristol City
19:30 22/11/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City 3 - 0 Swansea City
03:00 08/11/2025 Hạng Nhất Anh
Watford 1 - 1 Bristol City
02:45 05/11/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City 0 - 1 Blackburn Rovers
22:00 01/11/2025 Hạng Nhất Anh
Stoke City 5 - 1 Bristol City
21:00 25/10/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City 1 - 0 Birmingham
02:00 22/10/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City 3 - 1 Southampton
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | Anh | 35 |
| 2 | | Anh | 33 |
| 3 | | Anh | 33 |
| 4 | | Scotland | 33 |
| 5 | | Anh | 27 |
| 6 | | Anh | 34 |
| 7 | | Nhật Bản | 24 |
| 8 | | Anh | 30 |
| 9 | | Pháp | 32 |
| 10 | | Anh | 33 |
| 11 | | Albania | 35 |
| 12 | | Anh | 28 |
| 13 | | Anh | 29 |
| 14 | | 33 | |
| 15 | | Anh | 33 |
| 16 | | Anh | 27 |
| 17 | | Anh | 35 |
| 18 | | Anh | 33 |
| 19 | | Anh | 33 |
| 20 | | Anh | 33 |
| 21 | | Brazil | 29 |
| 22 | | Anh | 33 |
| 23 | | Anh | 30 |
| 24 | | Anh | 27 |
| 25 | | Anh | 37 |
| 26 | | Anh | 29 |
| 27 | | Canada | 32 |
| 28 | | Anh | 32 |
| 29 | | Anh | 38 |
| 30 | | Anh | 29 |
| 31 | | Pháp | 24 |
| 32 | | Anh | 35 |
| 33 | | Thế Giới | 32 |
| 34 | | Anh | 26 |
| 35 | | Wales | 28 |
| 36 | | Anh | 28 |
| 38 | | Anh | 22 |
| 40 | | Anh | 26 |
| 43 | | Anh | 25 |









