Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Anh |
| Thông tin khác: | SVĐ: Turf Moor (Sức chứa: 22546) Thành lập: 1882 HLV: V. Kompany Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(2), Hạng Nhất Anh(3), FA Cup(1), Community Shield(2) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:30 14/12/2025 Ngoại Hạng Anh
Burnley vs Fulham
22:00 20/12/2025 Ngoại Hạng Anh
Bournemouth vs Burnley
22:00 27/12/2025 Ngoại Hạng Anh
Burnley vs Everton
21:00 30/12/2026 Ngoại Hạng Anh
Burnley vs Newcastle
21:00 03/01/2026 Ngoại Hạng Anh
Brighton vs Burnley
21:00 07/01/2026 Ngoại Hạng Anh
Burnley vs Man Utd
22:00 10/01/2026 Cúp FA
Burnley vs Millwall
21:00 17/01/2026 Ngoại Hạng Anh
Liverpool vs Burnley
21:00 24/01/2026 Ngoại Hạng Anh
Burnley vs Tottenham
21:00 31/01/2026 Ngoại Hạng Anh
Sunderland vs Burnley
22:00 06/12/2025 Ngoại Hạng Anh
Newcastle 2 - 1 Burnley
02:30 04/12/2025 Ngoại Hạng Anh
Burnley 0 - 1 Crystal Palace
22:00 29/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Brentford 3 - 1 Burnley
19:30 22/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Burnley 0 - 2 Chelsea
22:00 08/11/2025 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 3 - 2 Burnley
22:00 01/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Burnley 0 - 2 Arsenal
21:00 26/10/2025 Ngoại Hạng Anh
Wolves 2 - 3 Burnley
21:00 18/10/2025 Ngoại Hạng Anh
Burnley 2 - 0 Leeds Utd
20:00 05/10/2025 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa 2 - 1 Burnley
21:00 27/09/2025 Ngoại Hạng Anh
Man City 5 - 1 Burnley
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | Anh | 34 |
| 2 | | Anh | 28 |
| 3 | | Anh | 32 |
| 4 | | Anh | 36 |
| 5 | | Pháp | 25 |
| 6 | | 28 | |
| 7 | | Na Uy | 35 |
| 8 | | Anh | 30 |
| 9 | | Nam Phi | 36 |
| 10 | | Anh | 35 |
| 11 | | Anh | 26 |
| 12 | | Anh | 26 |
| 13 | | Ireland | 33 |
| 14 | | Wales | 32 |
| 15 | N. Redmond | Anh | 31 |
| 16 | | Bồ Đào Nha | 33 |
| 17 | | Ireland | 33 |
| 18 | | Anh | 35 |
| 19 | | Hà Lan | 25 |
| 20 | | Anh | 36 |
| 21 | | Ireland | 26 |
| 22 | | Peru | 26 |
| 23 | | 21 | |
| 24 | | Ireland | 28 |
| 25 | | Thế Giới | 37 |
| 26 | | Anh | 29 |
| 27 | | Bắc Macedonia | 25 |
| 28 | | Tunisia | 21 |
| 29 | | Hà Lan | 23 |
| 30 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
| 31 | | Anh | 26 |
| 32 | | Séc | 35 |
| 33 | | Pháp | 23 |
| 34 | | Hà Lan | 27 |
| 35 | | Anh | 36 |
| 37 | | Anh | 24 |
| 38 | L. Richardson | Anh | 22 |
| 39 | | Anh | 22 |
| 41 | J. Benson | Anh | 26 |
| 42 | | Pháp | 25 |
| 44 | | Ireland | 23 |
| 45 | | Ireland | 26 |
| 47 | | Pháp | 26 |
| 49 | | Anh | 22 |
| 50 | | Anh | 23 |









