Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Chile
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Nam Mỹ |
| Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:00 19/11/2025 Giao Hữu ĐTQG
Chile 2 - 1 Peru
22:00 15/11/2025 Giao Hữu ĐTQG
Nga 0 - 2 Chile
06:00 11/10/2025 Giao Hữu ĐTQG
Chile 2 - 1 Peru
06:30 10/09/2025 VLWC KV Nam Mỹ
Chile 0 - 0 Uruguay
07:30 05/09/2025 VLWC KV Nam Mỹ
Brazil 3 - 0 Chile
03:00 11/06/2025 VLWC KV Nam Mỹ
Bolivia 2 - 0 Chile
08:00 06/06/2025 VLWC KV Nam Mỹ
Chile 0 - 1 Argentina
07:00 26/03/2025 VLWC KV Nam Mỹ
Chile 0 - 0 Ecuador
06:00 21/03/2025 VLWC KV Nam Mỹ
Paraguay 1 - 0 Chile
06:30 09/02/2025 Giao Hữu ĐTQG
Chile 6 - 1 Panama
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | Chi Lê | 41 |
| 2 | | Chi Lê | 36 |
| 3 | | Chi Lê | 35 |
| 4 | | Chi Lê | 36 |
| 5 | | Chi Lê | 36 |
| 6 | | Chi Lê | 38 |
| 7 | | Chi Lê | 32 |
| 8 | | Chi Lê | 38 |
| 9 | | Chi Lê | 35 |
| 10 | L. Assadi | Chi Lê | 37 |
| 11 | | Chi Lê | 35 |
| 12 | | Chi Lê | 35 |
| 13 | | Chi Lê | 35 |
| 14 | | Chi Lê | 39 |
| 15 | | Chi Lê | 33 |
| 16 | | Chi Lê | 42 |
| 17 | | Chi Lê | 37 |
| 18 | | Chi Lê | 34 |
| 19 | | Chi Lê | 36 |
| 20 | | Chi Lê | 36 |
| 21 | | Chi Lê | 38 |
| 22 | | Chi Lê | 42 |
| 23 | | Chi Lê | 44 |
| 24 | | Chi Lê | 40 |
| 25 | | Chi Lê | 33 |
| 26 | | Chi Lê | 35 |
| 28 | | Chi Lê | 32 |
| 100 | | Chi Lê | 43 |
Tin Chile
