Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Clermont
Thành phố: Clermont Ferrand
Quốc gia: Pháp
Thông tin khác:

SVD: Stade Gabriel Montpied (sức chứa: 11980)

Thành lập: 1990

HLV: P. Gastien

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

02:00 13/12/2025 Hạng 2 Pháp

Nancy vs Clermont

01:00 03/01/2026 Hạng 2 Pháp

Clermont vs Stade Lavallois

01:00 17/01/2026 Hạng 2 Pháp

Saint Etienne vs Clermont

01:00 24/01/2026 Hạng 2 Pháp

Annecy FC vs Clermont

01:00 31/01/2026 Hạng 2 Pháp

Clermont vs Stade Reims

01:00 07/02/2026 Hạng 2 Pháp

Amiens vs Clermont

01:00 14/02/2026 Hạng 2 Pháp

Clermont vs Rodez

01:00 21/02/2026 Hạng 2 Pháp

Boulogne vs Clermont

01:00 28/02/2026 Hạng 2 Pháp

Clermont vs Dunkerque

01:00 07/03/2026 Hạng 2 Pháp

Troyes vs Clermont

02:00 06/12/2025 Hạng 2 Pháp

Clermont 1 - 1 Boulogne

20:00 22/11/2025 Hạng 2 Pháp

Red Star 93 2 - 2 Clermont

02:00 08/11/2025 Hạng 2 Pháp

Clermont 2 - 1 Amiens

02:00 01/11/2025 Hạng 2 Pháp

SC Bastia 1 - 0 Clermont

02:30 29/10/2025 Hạng 2 Pháp

Clermont 1 - 1 Montpellier

01:00 25/10/2025 Hạng 2 Pháp

Guingamp 0 - 1 Clermont

01:00 18/10/2025 Hạng 2 Pháp

Clermont 0 - 1 Annecy FC

01:00 04/10/2025 Hạng 2 Pháp

Pau FC 3 - 1 Clermont

01:00 27/09/2025 Hạng 2 Pháp

Clermont 1 - 1 Le Mans

01:30 24/09/2025 Hạng 2 Pháp

Stade Reims 4 - 1 Clermont

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 M. Ndiaye 24
2 M. Zeffane Algeria 28
3 Neto Borges Brazil 29
4 C. Matsima Pháp 28
5 M. Caufriez Bỉ 28
6 Habib Keita 23
7 Y. Magnin Pháp 28
8 B. Boutobba Pháp 35
9 K. Andric Serbia 30
10 M. Cham Tunisia 30
11 J. Allevinah 30
12 M. Gonalons Pháp 36
15 C. Konaté 28
16 L. Margueron Pháp 24
17 A. Pelmard Pháp 23
18 E. Rashani Kosovo 32
19 A. Mendy 31
20 J. Dossou 33
21 F. Ogier Pháp 36
22 Y. Armougom Pháp 26
23 S. Nicholson 32
25 J. Gastien Pháp 37
26 A. Virginius Pháp 24
28 B. Teixeira Pháp 25
36 A. Seidu 25
40 O. Djoco Pháp 27
70 M. Cham Áo 25
91 J. Bela 32
95 G. Kyei Pháp 30
97 J. Jacquet Pháp 26
99 M. Diaw Pháp 32