Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Coventry
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: The Coventry Building Society Arena (Sức chứa: 32609)

Thành lập: 1905

HLV: M. Robins

Danh hiệu: 1 Hạng Nhất Anh, 1 League One, 1 FA Cup, 1 EFL Trophy

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 13/12/2025 Hạng Nhất Anh

Coventry vs Bristol City

21:00 20/12/2025 Hạng Nhất Anh

Southampton vs Coventry

21:00 26/12/2025 Hạng Nhất Anh

Coventry vs Swansea City

21:00 29/12/2026 Hạng Nhất Anh

Coventry vs Ipswich

21:00 01/01/2026 Hạng Nhất Anh

Charlton Athletic vs Coventry

21:00 04/01/2026 Hạng Nhất Anh

Birmingham vs Coventry

22:00 10/01/2026 Cúp FA

Stoke City vs Coventry

21:00 17/01/2026 Hạng Nhất Anh

Coventry vs Leicester City

21:00 20/01/2026 Hạng Nhất Anh

Coventry vs Millwall

21:00 24/01/2026 Hạng Nhất Anh

Norwich vs Coventry

02:45 10/12/2025 Hạng Nhất Anh

Preston North End 1 - 1 Coventry

22:00 06/12/2025 Hạng Nhất Anh

Ipswich 3 - 0 Coventry

22:00 29/11/2025 Hạng Nhất Anh

Coventry 3 - 1 Charlton Athletic

02:45 26/11/2025 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough 2 - 4 Coventry

19:30 22/11/2025 Hạng Nhất Anh

Coventry 3 - 2 West Brom

22:00 08/11/2025 Hạng Nhất Anh

Stoke City 0 - 1 Coventry

03:00 05/11/2025 Hạng Nhất Anh

Coventry 3 - 1 Sheffield Utd

03:00 01/11/2025 Hạng Nhất Anh

Wrexham 3 - 2 Coventry

18:30 25/10/2025 Hạng Nhất Anh

Coventry 3 - 1 Watford

01:45 22/10/2025 Hạng Nhất Anh

Portsmouth 1 - 2 Coventry

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 O. Dovin Thụy Điển 31
2 L. Binks Anh 27
3 J. Dasilva Anh 28
4 B. Thomas Scotland 30
5 J. Rudoni Anh 31
6 M. Grimes Anh 28
7 T. Sakamoto Nhật Bản 28
8 J. Allen Anh 28
9 E. Simms Anh 28
10 E. Mason-Clark Anh 28
11 H. Wright Anh 28
13 B. Wilson Anh 39
14 B. Sheaf Anh 28
15 L. Kitching Scotland 28
16 L. McNally Anh 31
18 I. Maatsen Hà Lan 23
19 C. Rushworth Anh 25
20 Kesler Hayden Anh 32
21 J. Bidwell Anh 28
22 Latibeaudiere 26
23 Thomas-Asante Anh 31
24 M. Godden Anh 27
26 L. Woolfenden Châu Âu 33
27 M. van Ewijk Anh 27
28 J. Eccles Anh 28
29 V. Torp Đan Mạch 28
30 F. Tavares Bồ Đào Nha 26
32 J. Burroughs Scotland 28
33 M. Brau Wales 22
37 N. Bassette Anh 28
38 G. Hamer Hà Lan 31
40 B. Collins Anh 28
41 C. Perry 29
46 B. Stretton Anh 28
54 K. Andrews Anh 28
Tin Coventry