Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | London |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Selhurst Park (Sức chứa: 26309) Thành lập: 1905 HLV: P. Vieira Danh hiệu: Hạng Nhất Anh(2) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 13/09/2025 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace vs Sunderland
21:00 20/09/2025 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd vs Crystal Palace
21:00 27/09/2025 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace vs Liverpool
20:00 05/10/2025 Ngoại Hạng Anh
Everton vs Crystal Palace
21:00 18/10/2025 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace vs Bournemouth
21:00 25/10/2025 Ngoại Hạng Anh
Arsenal vs Crystal Palace
21:00 01/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace vs Brentford
21:00 08/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace vs Brighton
21:00 22/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Wolves vs Crystal Palace
21:00 29/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace vs Man Utd
01:00 01/09/2025 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa 0 - 3 Crystal Palace
22:59 28/08/2025 Cúp C3 Châu Âu
Fredrikstad 0 - 0 Crystal Palace
20:00 24/08/2025 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace 1 - 1 Nottingham Forest
02:00 22/08/2025 Cúp C3 Châu Âu
Crystal Palace 1 - 0 Fredrikstad
20:00 17/08/2025 Ngoại Hạng Anh
Chelsea 0 - 0 Crystal Palace
21:00 10/08/2025 Siêu Cúp Anh
Crystal Palace 2 - 2 Liverpool
21:00 01/08/2025 Giao Hữu CLB
Augsburg 1 - 3 Crystal Palace
20:30 29/07/2025 Giao Hữu CLB
Mainz 3 - 2 Crystal Palace
19:00 29/07/2025 Giao Hữu CLB
Mainz 1 - 1 Crystal Palace
21:00 12/07/2025 Giao Hữu CLB
Cray Wanderers 1 - 1 Crystal Palace
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Anh | 42 |
2 | | Colombia | 36 |
3 | ![]() | Anh | 26 |
4 | | Serbia | 34 |
5 | | Đan Mạch | 36 |
6 | ![]() | Anh | 25 |
7 | | 24 | |
8 | | Bỉ | 26 |
9 | ![]() | Anh | 28 |
10 | | Tây Ban Nha | 23 |
11 | | Brazil | 21 |
12 | | Colombia | 29 |
13 | ![]() | Tây Ban Nha | 38 |
14 | ![]() | Pháp | 28 |
15 | ![]() | 33 | |
16 | ![]() | Pháp | 29 |
17 | ![]() | Anh | 34 |
18 | | Nhật Bản | 38 |
19 | ![]() | Anh | 30 |
20 | | Anh | 35 |
21 | | Anh | 20 |
22 | ![]() | Pháp | 27 |
23 | | 22 | |
24 | | Croatia | 40 |
25 | ![]() | Anh | 29 |
26 | | Mỹ | 25 |
27 | | Anh | 26 |
28 | ![]() | 25 | |
29 | | Pháp | 23 |
30 | | Anh | 27 |
31 | | Anh | 31 |
34 | | Ma rốc | 35 |
36 | | Anh | 26 |
37 | | Anh | 25 |
39 | ![]() | Anh | 26 |
41 | | Anh | 21 |
42 | | Anh | 21 |
43 | | Anh | 25 |
44 | | Hà Lan | 29 |
45 | | Ireland | 22 |
46 | | Ireland | 20 |
48 | ![]() | Anh | 31 |
49 | | Anh | 22 |
51 | | Anh | 21 |
52 | | Anh | 20 |
53 | | Anh | 22 |
55 | | Ireland | 20 |
58 | | Anh | 19 |
59 | | 19 | |
61 | | Anh | 21 |
63 | | Anh | 20 |
64 | | Anh | 20 |