Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Crystal Palace
Thành phố: London
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Selhurst Park (Sức chứa: 26309)

Thành lập: 1905

HLV: P. Vieira

Danh hiệu: Hạng Nhất Anh(2)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

03:00 12/12/2025 Cúp C3 Châu Âu

Shelbourne vs Crystal Palace

21:00 14/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace vs Man City

03:00 19/12/2025 Cúp C3 Châu Âu

Crystal Palace vs KuPS

03:00 21/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Leeds Utd vs Crystal Palace

03:00 24/12/2025 Liên Đoàn Anh

Arsenal vs Crystal Palace

23:30 28/12/2026 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace vs Tottenham

21:00 03/01/2026 Ngoại Hạng Anh

Newcastle vs Crystal Palace

21:00 07/01/2026 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace vs Aston Villa

22:00 10/01/2026 Cúp FA

Macclesfield vs Crystal Palace

21:00 17/01/2026 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace vs Fulham

23:30 07/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Fulham 1 - 2 Crystal Palace

02:30 04/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Burnley 0 - 1 Crystal Palace

19:00 30/11/2025 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace 1 - 2 Man Utd

03:00 28/11/2025 Cúp C3 Châu Âu

Strasbourg 2 - 1 Crystal Palace

22:00 22/11/2025 Ngoại Hạng Anh

Wolves 0 - 2 Crystal Palace

21:00 09/11/2025 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace 0 - 0 Brighton

03:00 07/11/2025 Cúp C3 Châu Âu

Crystal Palace 3 - 1 AZ Alkmaar

22:00 01/11/2025 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace 2 - 0 Brentford

02:45 30/10/2025 Liên Đoàn Anh

Liverpool 0 - 3 Crystal Palace

21:00 26/10/2025 Ngoại Hạng Anh

Arsenal 1 - 0 Crystal Palace

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 D. Henderson Anh 42
2 D. Munoz Colombia 36
3 T. Mitchell Anh 26
4 R. Holding Serbia 34
5 M. Lacroix Đan Mạch 36
6 M. Guehi Anh 25
7 I. Sarr 24
8 J. Lerma Bỉ 26
9 E. Nketiah Anh 28
10 Yeremy Pino Tây Ban Nha 23
11 M. Franca Brazil 21
12 C. Uche 29
13 Guaita Tây Ban Nha 38
14 J. Mateta Pháp 28
15 J. Schlupp 33
16 J. Andersen Pháp 29
17 N. Clyne Anh 34
18 D. Kamada Nhật Bản 38
19 W. Hughes Anh 30
20 A. Wharton Anh 35
21 R. Esse Anh 20
22 O. Edouard Pháp 27
23 J. Canvot Pháp 22
24 B. Sosa Croatia 40
25 B. Chilwell Anh 29
26 C. Richards Mỹ 25
27 T. Chalobah Anh 26
28 C. Doucoure 25
29 N. Ahamada Pháp 23
30 M. Turner Anh 27
31 R. Matthews Anh 31
34 C. Riad Ma rốc 35
36 N. Ferguson Anh 26
37 J. Gordon Anh 25
39 T. Mitchell Anh 26
41 J. Whitworth Anh 21
42 K. Rodney Anh 21
43 R. Hannam Anh 25
44 W. Benítez Hà Lan 29
45 T. Adaramola Ireland 22
46 F. Umeh Ireland 20
48 L. Plange Anh 31
49 J. Rak-Sakyi Anh 22
51 K. Rodney Anh 21
52 D. Ozoh Anh 20
53 A. Ola-Adebomi Anh 22
55 J. Devenny Ireland 20
58 C. Kporha Anh 19
59 R. Cardines 19
61 R. Mathurin Anh 21
63 Z. Marsh Anh 20
64 A. Agbinone Anh 20