Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Anh |
| Thông tin khác: | SVĐ: iPro (Sức chứa: 33597) Thành lập: 1884 HLV: P. Clement |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 13/12/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. vs Derby County
21:00 20/12/2025 Hạng Nhất Anh
Derby County vs Portsmouth
21:00 26/12/2025 Hạng Nhất Anh
Birmingham vs Derby County
21:00 29/12/2026 Hạng Nhất Anh
Leicester City vs Derby County
21:00 01/01/2026 Hạng Nhất Anh
Derby County vs Middlesbrough
21:00 04/01/2026 Hạng Nhất Anh
Derby County vs Wrexham
22:00 10/01/2026 Cúp FA
Derby County vs Leeds Utd
21:00 17/01/2026 Hạng Nhất Anh
Preston North End vs Derby County
21:00 21/01/2026 Hạng Nhất Anh
Charlton Athletic vs Derby County
21:00 24/01/2026 Hạng Nhất Anh
Derby County vs West Brom
02:45 11/12/2025 Hạng Nhất Anh
Derby County 1 - 1 Millwall
19:30 06/12/2025 Hạng Nhất Anh
Derby County 1 - 3 Leicester City
22:00 29/11/2025 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough 2 - 1 Derby County
02:45 26/11/2025 Hạng Nhất Anh
Swansea City 1 - 2 Derby County
22:00 22/11/2025 Hạng Nhất Anh
Derby County 2 - 3 Watford
19:30 08/11/2025 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers 1 - 2 Derby County
02:45 05/11/2025 Hạng Nhất Anh
Derby County 2 - 1 Hull City
22:00 01/11/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd 1 - 3 Derby County
21:00 25/10/2025 Hạng Nhất Anh
Derby County 1 - 0 QPR
01:45 22/10/2025 Hạng Nhất Anh
Derby County 1 - 0 Norwich
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | Thụy Điển | 26 |
| 2 | | Anh | 32 |
| 3 | C. Forsyth | Scotland | 36 |
| 4 | | Anh | 23 |
| 5 | | Anh | 27 |
| 6 | | Na Uy | 43 |
| 7 | | Slovakia | 28 |
| 8 | B. Osborn | Anh | 37 |
| 9 | | Anh | 44 |
| 10 | | Anh | 31 |
| 11 | Mendez-Laing | Scotland | 34 |
| 12 | N. Phillips | Anh | 38 |
| 13 | R. Luthra | Anh | 39 |
| 14 | | Áo | 28 |
| 15 | | Na Uy | 43 |
| 16 | L. Thompson | Scotland | 35 |
| 17 | K. Goudmijn | Anh | 31 |
| 18 | | Anh | 30 |
| 19 | K. Jackson | Anh | 37 |
| 20 | | Anh | 24 |
| 21 | | Anh | 33 |
| 22 | | Anh | 34 |
| 23 | | Anh | 33 |
| 24 | | Anh | 28 |
| 25 | | Anh | 26 |
| 26 | L. Buchanan | Anh | 31 |
| 27 | | Anh | 24 |
| 28 | | Scotland | 34 |
| 30 | | Anh | 24 |
| 31 | | Anh | 31 |
| 32 | E. Adams | Anh | 40 |
| 35 | | Anh | 24 |
| 36 | | Anh | 41 |
| 37 | | Anh | 22 |
| 38 | | Anh | 18 |
| 39 | | Anh | 28 |
| 42 | | Anh | 22 |
| 48 | | Anh | 19 |









