Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | Frankfurt am Main |
| Quốc gia: | Đức |
| Thông tin khác: | SVĐ: Commerzbank-Arena (Sức chứa: 52300) Thành lập: 1899 HLV: O. Glasner |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:30 13/12/2025 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt vs Augsburg
21:30 20/12/2025 VĐQG Đức
Hamburger vs Ein.Frankfurt
20:30 10/01/2026 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt vs B.Dortmund
20:30 14/01/2026 VĐQG Đức
Stuttgart vs Ein.Frankfurt
20:30 17/01/2026 VĐQG Đức
Wer.Bremen vs Ein.Frankfurt
00:45 22/01/2026 Cúp C1 Châu Âu
Karabakh Agdam vs Ein.Frankfurt
20:30 24/01/2026 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt vs Hoffenheim
03:00 29/01/2026 Cúp C1 Châu Âu
Ein.Frankfurt vs Tottenham
20:30 31/01/2026 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt vs B.Leverkusen
20:30 07/02/2026 VĐQG Đức
Union Berlin vs Ein.Frankfurt
03:00 10/12/2025 Cúp C1 Châu Âu
Barcelona 2 - 1 Ein.Frankfurt
00:30 07/12/2025 VĐQG Đức
Leipzig 6 - 0 Ein.Frankfurt
23:30 30/11/2025 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt 1 - 1 Wolfsburg
03:00 27/11/2025 Cúp C1 Châu Âu
Ein.Frankfurt 0 - 3 Atalanta
00:30 23/11/2025 VĐQG Đức
FC Koln 3 - 4 Ein.Frankfurt
01:30 10/11/2025 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt 1 - 0 Mainz
00:45 05/11/2025 Cúp C1 Châu Âu
Napoli 0 - 0 Ein.Frankfurt
21:30 01/11/2025 VĐQG Đức
Heidenheim 1 - 1 Ein.Frankfurt
00:30 29/10/2025 Cúp Đức
Ein.Frankfurt 1 - 1 B.Dortmund
20:30 25/10/2025 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt 2 - 0 St. Pauli
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | K. Trapp | Đức | 35 |
| 2 | | Đức | 20 |
| 3 | A. Theate | Bỉ | 25 |
| 4 | | Đức | 28 |
| 5 | | Thụy Sỹ | 25 |
| 6 | | Áo | 38 |
| 7 | | Ai Cập | 28 |
| 8 | | Algeria | 28 |
| 9 | | Đức | 24 |
| 10 | F. Kostic | Séc | 33 |
| 11 | | Đức | 24 |
| 13 | | Đan Mạch | 28 |
| 15 | | Tunisia | 29 |
| 16 | | Thụy Điển | 28 |
| 17 | | Pháp | 35 |
| 18 | | 29 | |
| 19 | | Pháp | 27 |
| 20 | | Nhật Bản | 20 |
| 21 | | Đức | 33 |
| 22 | T. Chandler | Mỹ | 35 |
| 23 | | Đức | 26 |
| 24 | Aurelio Buta | Bồ Đào Nha | 28 |
| 25 | | Hà Lan | 27 |
| 26 | | Pháp | 23 |
| 27 | | Thụy Điển | 33 |
| 29 | | Đan Mạch | 25 |
| 30 | | Bỉ | 29 |
| 31 | | Đức | 28 |
| 32 | | Đức | 25 |
| 33 | | Italia | 26 |
| 34 | | Đức | 23 |
| 35 | Tuta | Brazil | 26 |
| 36 | | Mỹ | 23 |
| 39 | G. Paciencia | Bồ Đào Nha | 31 |
| 40 | | Brazil | 22 |
| 42 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 20 |
| 48 | | Tây Ban Nha | 21 |
