Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | Elche |
| Quốc gia: | Tây Ban Nha |
| Thông tin khác: | SVĐ: Manuel Martínez Valero (Sức chứa: 36017) Thành lập: 1923 HLV: Fran Escriba Danh hiệu: 2 Segunda Division |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:00 14/12/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca vs Elche
22:00 21/12/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Elche vs Rayo Vallecano
22:00 04/01/2026 VĐQG Tây Ban Nha
Elche vs Villarreal
22:00 11/01/2026 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia vs Elche
22:00 18/01/2026 VĐQG Tây Ban Nha
Elche vs Sevilla
22:00 25/01/2026 VĐQG Tây Ban Nha
Levante vs Elche
22:00 01/02/2026 VĐQG Tây Ban Nha
Elche vs Barcelona
22:00 08/02/2026 VĐQG Tây Ban Nha
Real Sociedad vs Elche
22:00 15/02/2026 VĐQG Tây Ban Nha
Elche vs Osasuna
22:00 22/02/2026 VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Bilbao vs Elche
20:00 07/12/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Elche 3 - 0 Girona
03:00 04/12/2025 Cúp Tây Ban Nha
Quintanar del Rey 1 - 1 Elche
03:00 29/11/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe 1 - 0 Elche
03:00 24/11/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Elche 2 - 2 Real Madrid
03:00 08/11/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Elche 1 - 1 Real Sociedad
00:30 03/11/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Barcelona 3 - 1 Elche
01:00 30/10/2025 Cúp Tây Ban Nha
UD Los Garres 0 - 4 Elche
21:15 25/10/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Espanyol 1 - 0 Elche
19:00 19/10/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Elche 0 - 0 Athletic Bilbao
19:00 05/10/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Alaves 3 - 1 Elche
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | Tây Ban Nha | 33 |
| 2 | | Argentina | 26 |
| 3 | | Tây Ban Nha | 35 |
| 4 | | Tây Ban Nha | 38 |
| 5 | | Argentina | 20 |
| 6 | P. Bigas | Tây Ban Nha | 35 |
| 7 | | Tây Ban Nha | 36 |
| 8 | Marc Aguado | Tây Ban Nha | 37 |
| 9 | | Bồ Đào Nha | 29 |
| 10 | | Tây Ban Nha | 42 |
| 11 | | 35 | |
| 12 | Jose Salinas | Bồ Đào Nha | 26 |
| 13 | | Tây Ban Nha | 26 |
| 14 | | Tây Ban Nha | 29 |
| 15 | A. Nunez | Tây Ban Nha | 26 |
| 16 | Martim Neto | Tây Ban Nha | 36 |
| 17 | | Tây Ban Nha | 36 |
| 18 | | Pháp | 34 |
| 19 | | Tây Ban Nha | 26 |
| 20 | | Uruguay | 21 |
| 21 | Leo Petrot | Tây Ban Nha | 32 |
| 22 | | Argentina | 25 |
| 23 | Victor Chust | Tây Ban Nha | 33 |
| 24 | Pol Lirola | Tây Ban Nha | 28 |
| 25 | | Colombia | 33 |
| 26 | | Tây Ban Nha | 25 |
| 28 | | Thế Giới | 35 |
| 29 | Diego Bri | Rumany | 41 |
| 30 | | Tây Ban Nha | 38 |
| 31 | | Andorra | 42 |
| 32 | | Ma rốc | 31 |
| 33 | | Tây Ban Nha | 32 |
| 34 | | Argentina | 32 |
| 35 | | Tây Ban Nha | 30 |
| 36 | | Tây Ban Nha | 30 |
| 37 | | 31 | |
| 39 | | Tây Ban Nha | 21 |
| 45 | | Tây Ban Nha | 23 |
| 60 | | Tây Ban Nha | 37 |









