Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

FC Koln
Thành phố: Koln
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐRheinEnergieStadion (Sức chứa: 50076)

Thành lập: 1948

HLV: S. Baumgart

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

00:30 14/12/2025 VĐQG Đức

B.Leverkusen vs FC Koln

21:30 20/12/2025 VĐQG Đức

FC Koln vs Union Berlin

20:30 10/01/2026 VĐQG Đức

Heidenheim vs FC Koln

20:30 14/01/2026 VĐQG Đức

FC Koln vs Bayern Munich

20:30 17/01/2026 VĐQG Đức

FC Koln vs Mainz

20:30 24/01/2026 VĐQG Đức

Freiburg vs FC Koln

20:30 31/01/2026 VĐQG Đức

FC Koln vs Wolfsburg

20:30 07/02/2026 VĐQG Đức

FC Koln vs Leipzig

20:30 14/02/2026 VĐQG Đức

Stuttgart vs FC Koln

20:30 21/02/2026 VĐQG Đức

FC Koln vs Hoffenheim

21:30 06/12/2025 VĐQG Đức

FC Koln 1 - 1 St. Pauli

21:30 29/11/2025 VĐQG Đức

Wer.Bremen 1 - 1 FC Koln

00:30 23/11/2025 VĐQG Đức

FC Koln 3 - 4 Ein.Frankfurt

00:30 09/11/2025 VĐQG Đức

M.gladbach 3 - 1 FC Koln

21:30 02/11/2025 VĐQG Đức

FC Koln 4 - 1 Hamburger

02:45 30/10/2025 Cúp Đức

FC Koln 1 - 4 Bayern Munich

23:30 25/10/2025 VĐQG Đức

B.Dortmund 1 - 0 FC Koln

20:30 18/10/2025 VĐQG Đức

FC Koln 1 - 1 Augsburg

01:30 04/10/2025 VĐQG Đức

Hoffenheim 0 - 1 FC Koln

22:30 28/09/2025 VĐQG Đức

FC Koln 1 - 2 Stuttgart

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 M. Schwäbe Đức 32
2 J. Schmied Đức 31
3 D. Heintz Đức 31
4 T. Hubers Đức 24
5 T. Krauss Đức 35
6 E. Martel Đức 23
7 L. Waldschmidt Đức 25
8 D. Huseinbasic Đức 24
9 R. Ache Đức 34
11 F. Kainz Áo 33
13 S. El Mala Đức 30
14 J. Hector Đức 35
15 L. Kilian Hy Lạp 27
16 J. Kamiński Ba Lan 36
17 Castro-Montes Bỉ 28
18 I. Jóhannesson Đan Mạch 28
19 T. Lemperle Hy Lạp 30
20 R. Zieler Đức 28
21 S. Tigges Đức 27
22 J. Christensen Đức 37
23 S. Adamyan Armenia 32
24 J. Pauli Đức 27
25 J. Gazibegović Đức 23
26 S. Cestic Serbia 24
27 D. Selke Áo 30
28 S. Sebulonsen Áo 30
29 J. Thielmann Đức 23
30 M. Bulter Đan Mạch 33
31 M. Wolf Đức 30
32 K. Lund Đức 25
33 R. van den Berg Hà Lan 26
35 M. Finkgräfe Đức 24
37 L. Maina Đức 26
39 C. Ozkacar Thổ Nhĩ Kỳ 25
40 J. Urbig Đức 21
42 D. Downs Mỹ 26
45 J. Diehl Đức 21
47 M. Olesen Luxembourg 24
66 S. Ozcan Đức 34
141 A. Modeste Pháp 37