Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Fenerbahce
Thành phố:
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin khác:

SVĐ: Şükrü Saracoğlu Stadyumu (sức chứa: 53586)

Thành lập: 1907

HLV: Vítor Pereira

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

03:00 12/12/2025 Cúp C2 Châu Âu

Brann vs Fenerbahce

23:00 15/12/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahce vs Konyaspor

23:00 21/12/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Eyupspor vs Fenerbahce

00:45 23/01/2026 Cúp C2 Châu Âu

Fenerbahce vs Aston Villa

03:00 30/01/2026 Cúp C2 Châu Âu

Steaua Bucuresti vs Fenerbahce

00:00 07/12/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Istanbul BB 1 - 1 Fenerbahce

00:00 02/12/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahce 1 - 1 Galatasaray

00:45 28/11/2025 Cúp C2 Châu Âu

Fenerbahce 1 - 1 Ferencvaros

00:00 24/11/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Rizespor 2 - 5 Fenerbahce

00:00 10/11/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahce 4 - 2 Kayserispor

03:00 07/11/2025 Cúp C2 Châu Âu

Vik.Plzen 0 - 0 Fenerbahce

00:00 03/11/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas 2 - 3 Fenerbahce

00:00 28/10/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Gaziantep B.B 0 - 4 Fenerbahce

23:45 23/10/2025 Cúp C2 Châu Âu

Fenerbahce 1 - 0 Stuttgart

00:00 20/10/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahce 2 - 1 Fatih Karagumruk

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 I. Egribayat Thổ Nhĩ Kỳ 36
2 C. Soyuncu Brazil 27
3 A. Brown Thổ Nhĩ Kỳ 37
4 C. Soyuncu Thụy Sỹ 34
5 I. Yuksek Thổ Nhĩ Kỳ 38
6 A. Djiku Pháp 31
7 Fred Brazil 33
8 M. Yandas Thổ Nhĩ Kỳ 33
9 K. Akturkoglu 39
10 D. Tadic Brazil 40
11 E. Alvarez Anh 27
13 T. Cetin Châu Á 35
14 E. Y Demir Bồ Đào Nha 42
15 J. King Na Uy 27
17 I. Kahveci Thổ Nhĩ Kỳ 35
18 M. Muldur Thế Giới 34
19 En-Nesyri Ma rốc 28
20 C. Under Thổ Nhĩ Kỳ 37
21 M. Asensio 27
22 U. Nayir Bồ Đào Nha 40
23 C. Tosun Thổ Nhĩ Kỳ 36
24 J. Oosterwolde Séc 41
26 M. Zajc Thổ Nhĩ Kỳ 34
27 N. Semedo Bồ Đào Nha 27
28 B. Elmaz Brazil 31
29 E. Emenike Thế Giới 27
31 Ederson Brazil 32
33 Archie Brown Thế Giới 30
37 M. Skriniar Slovakia 36
39 E. Biterge Thổ Nhĩ Kỳ 35
40 D. Livakovic Brazil 37
41 A. Szalai Hungary 27
45 D. Nene Thế Giới 30
50 Rodrigo Becao Brazil 29
53 S. Szymanski Thế Giới 33
57 E. Biterge Thổ Nhĩ Kỳ 18
70 O. Aydin Đức 30
84 O. Camcı Thổ Nhĩ Kỳ 27
94 Talisca Brazil 31
95 Y. Akcicek Thổ Nhĩ Kỳ 30
97 A. Saint-Maximin Brazil 37