Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Freiburg im Breisgau |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Schwarzwald-Stadion(Sức chứa: 25000) Thành lập: 1904 HLV: C. Streich |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20:30 13/09/2025 VĐQG Đức
Freiburg vs Stuttgart
20:30 20/09/2025 VĐQG Đức
Wer.Bremen vs Freiburg
20:30 28/09/2025 VĐQG Đức
Freiburg vs Hoffenheim
20:30 04/10/2025 VĐQG Đức
M.gladbach vs Freiburg
20:30 18/10/2025 VĐQG Đức
Freiburg vs Ein.Frankfurt
20:30 25/10/2025 VĐQG Đức
B.Leverkusen vs Freiburg
20:30 01/11/2025 VĐQG Đức
Union Berlin vs Freiburg
20:30 08/11/2025 VĐQG Đức
Freiburg vs St. Pauli
20:30 22/11/2025 VĐQG Đức
Bayern Munich vs Freiburg
20:30 29/11/2025 VĐQG Đức
Freiburg vs Mainz
00:30 01/09/2025 VĐQG Đức
FC Koln 4 - 1 Freiburg
20:30 23/08/2025 VĐQG Đức
Freiburg 1 - 3 Augsburg
22:59 16/08/2025 Cúp Đức
Sportfreunde Lotte 0 - 2 Freiburg
20:30 09/08/2025 Giao Hữu CLB
Freiburg 2 - 2 Osasuna
19:00 25/07/2025 Giao Hữu CLB
Freiburg 3 - 3 Dynamo Dresden
20:30 17/05/2025 VĐQG Đức
Freiburg 1 - 3 Ein.Frankfurt
20:30 10/05/2025 VĐQG Đức
Holstein Kiel 1 - 2 Freiburg
22:30 04/05/2025 VĐQG Đức
Freiburg 2 - 2 B.Leverkusen
20:30 26/04/2025 VĐQG Đức
Wolfsburg 0 - 1 Freiburg
20:30 19/04/2025 VĐQG Đức
Freiburg 3 - 2 Hoffenheim
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Đức | 32 |
2 | | Bỉ | 23 |
3 | ![]() | Áo | 29 |
4 | | Đức | 24 |
5 | | Pháp | 34 |
6 | | Đức | 31 |
7 | | Đức | 24 |
8 | | Pháp | 30 |
9 | ![]() | Đức | 31 |
11 | ![]() | Đức | 39 |
14 | | Nhật Bản | 28 |
16 | ![]() | Đan Mạch | 30 |
17 | ![]() | Pháp | 35 |
18 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
19 | | Đức | 24 |
20 | | Đức | 28 |
21 | ![]() | Đức | 28 |
22 | | Hungary | 28 |
23 | | Kosovo | 32 |
24 | | Đức | 26 |
25 | | Đức | 31 |
26 | | Đức | 32 |
27 | ![]() | Đức | 35 |
28 | ![]() | Đức | 31 |
29 | | Đức | 26 |
30 | ![]() | Đức | 32 |
31 | ![]() | Đức | 28 |
32 | ![]() | Đức | 32 |
33 | | Pháp | 24 |
34 | | Đức | 26 |
35 | | Đức | 28 |
37 | | Đức | 24 |
37 | | Đức | 24 |
38 | ![]() | Áo | 31 |
40 | ![]() | Đức | 26 |
42 | | Nhật Bản | 27 |
43 | | Thụy Sỹ | 20 |
44 | | Đức | 30 |
54 | | Đức | 21 |
58 | | Đức | 22 |