Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | Freiburg im Breisgau |
| Quốc gia: | Đức |
| Thông tin khác: | SVĐ: Schwarzwald-Stadion(Sức chứa: 25000) Thành lập: 1904 HLV: C. Streich |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
03:00 12/12/2025 Cúp C2 Châu Âu
Freiburg vs RB Salzburg
21:30 14/12/2025 VĐQG Đức
Freiburg vs B.Dortmund
21:30 20/12/2025 VĐQG Đức
Wolfsburg vs Freiburg
20:30 10/01/2026 VĐQG Đức
Freiburg vs Hamburger
20:30 14/01/2026 VĐQG Đức
Leipzig vs Freiburg
20:30 17/01/2026 VĐQG Đức
Augsburg vs Freiburg
00:45 23/01/2026 Cúp C2 Châu Âu
Freiburg vs Maccabi TA
20:30 24/01/2026 VĐQG Đức
Freiburg vs FC Koln
03:00 30/01/2026 Cúp C2 Châu Âu
Lille vs Freiburg
20:30 31/01/2026 VĐQG Đức
Stuttgart vs Freiburg
21:30 06/12/2025 VĐQG Đức
Heidenheim 2 - 1 Freiburg
00:00 04/12/2025 Cúp Đức
Freiburg 2 - 0 Darmstadt
01:30 01/12/2025 VĐQG Đức
Freiburg 4 - 0 Mainz
00:45 28/11/2025 Cúp C2 Châu Âu
Vik.Plzen 0 - 0 Freiburg
21:30 22/11/2025 VĐQG Đức
Bayern Munich 6 - 2 Freiburg
21:30 09/11/2025 VĐQG Đức
Freiburg 2 - 1 St. Pauli
00:45 07/11/2025 Cúp C2 Châu Âu
Nice 1 - 3 Freiburg
21:30 01/11/2025 VĐQG Đức
Union Berlin 0 - 0 Freiburg
02:45 30/10/2025 Cúp Đức
Fort.Dusseldorf 1 - 3 Freiburg
21:30 26/10/2025 VĐQG Đức
B.Leverkusen 2 - 0 Freiburg
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | Đức | 32 |
| 2 | | Bỉ | 23 |
| 3 | P. Lienhart | Áo | 29 |
| 4 | | Đức | 24 |
| 5 | | Pháp | 34 |
| 6 | | Đức | 31 |
| 7 | | Đức | 24 |
| 8 | | Pháp | 30 |
| 9 | L. Holer | Đức | 31 |
| 11 | D. Kyereh | Đức | 39 |
| 14 | | Nhật Bản | 28 |
| 16 | Y. Ravet | Đan Mạch | 30 |
| 17 | L. Kubler | Pháp | 35 |
| 18 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
| 19 | | Đức | 24 |
| 20 | | Đức | 28 |
| 21 | F. Müller | Đức | 28 |
| 22 | | Hungary | 28 |
| 23 | | Kosovo | 32 |
| 24 | | Đức | 26 |
| 25 | | Đức | 31 |
| 26 | | Đức | 32 |
| 27 | N. Hofler | Đức | 35 |
| 28 | M. Ginter | Đức | 31 |
| 29 | | Đức | 26 |
| 30 | C. Gunter | Đức | 32 |
| 31 | | Đức | 28 |
| 32 | V. Grifo | Đức | 32 |
| 33 | | Pháp | 24 |
| 34 | | Đức | 26 |
| 35 | | Đức | 28 |
| 37 | | Đức | 24 |
| 37 | | Đức | 24 |
| 38 | M. Gregoritsch | Áo | 31 |
| 40 | N. Thiede | Đức | 26 |
| 42 | | Nhật Bản | 27 |
| 43 | | Thụy Sỹ | 20 |
| 44 | | Đức | 30 |
| 54 | | Đức | 21 |
| 58 | | Đức | 22 |









