Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Fulham
Thành phố: London
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Craven Cottage (Sức chứa: 25700)

Thành lập: 1879

HLV: Marco Silva

Danh hiệu: Hạng Nhất Anh(2), League One(1), League Two(1)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

00:30 14/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Burnley vs Fulham

03:15 18/12/2025 Liên Đoàn Anh

Newcastle vs Fulham

03:00 23/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Fulham vs Nottingham Forest

22:00 27/12/2025 Ngoại Hạng Anh

West Ham Utd vs Fulham

21:00 03/01/2026 Ngoại Hạng Anh

Fulham vs Liverpool

21:00 07/01/2026 Ngoại Hạng Anh

Fulham vs Chelsea

22:00 10/01/2026 Cúp FA

Fulham vs Middlesbrough

21:00 17/01/2026 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace vs Fulham

21:00 17/01/2026 Ngoại Hạng Anh

Leeds Utd vs Fulham

21:00 24/01/2026 Ngoại Hạng Anh

Fulham vs Brighton

23:30 07/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Fulham 1 - 2 Crystal Palace

02:30 03/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Fulham 4 - 5 Man City

03:00 30/11/2025 Ngoại Hạng Anh

Tottenham 1 - 2 Fulham

22:00 22/11/2025 Ngoại Hạng Anh

Fulham 1 - 0 Sunderland

22:00 08/11/2025 Ngoại Hạng Anh

Everton 2 - 0 Fulham

22:00 01/11/2025 Ngoại Hạng Anh

Fulham 3 - 0 Wolves

02:45 29/10/2025 Liên Đoàn Anh

Wycombe 1 - 1 Fulham

21:00 25/10/2025 Ngoại Hạng Anh

Newcastle 2 - 1 Fulham

23:30 18/10/2025 Ngoại Hạng Anh

Fulham 0 - 1 Arsenal

02:00 04/10/2025 Ngoại Hạng Anh

Bournemouth 3 - 1 Fulham

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 B. Leno Đức 33
2 K. Tete Hà Lan 30
3 C. Bassey 33
5 J. Andersen Đan Mạch 33
6 H. Reed Anh 30
7 R. Jimenez Mexico 33
8 H. Wilson Wales 28
9 Rodrigo Muniz Brazil 24
10 T. Cairney Scotland 34
11 A. Traore Tây Ban Nha 29
12 Carlos Vinícius Brazil 34
13 T. Ream Mỹ 38
15 J. Cuenca Tây Ban Nha 26
16 S. Berge Na Uy 27
17 A. Iwobi 32
18 A. Pereira Brazil 29
19 S. Chukwueze 26
20 S. Lukić Serbia 37
21 T. Castagne Wales 28
22 Kevin Brazil 22
23 B. Lecomte Pháp 34
24 J. King Anh 26
25 J. Onomah Pháp 29
26 J. Palhinha Bồ Đào Nha 30
27 K. Mbabu Bỉ 30
28 J. Stansfield Anh 29
29 Anguissa 30
30 R. Sessegnon Anh 25
31 I. Diop Pháp 28
32 E. Smith Rowe Anh 31
33 A. Robinson Anh 28
34 O. Aina 29
35 S. Amissah Anh 25
38 Luke Harris Wales 20
40 D. Odoi Bỉ 37
44 De Fougerolles Anh 26
47 M. Godo Anh 30
57 K. Sekularac Thụy Sỹ 22
60 K. McDonald Scotland 37
62 J. King Anh 18
65 J. Stansfield Anh 23
110 A. Knockaert Pháp 34
117 M. Rodak Slovakia 29
310 Fabri Tây Ban Nha 38