Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Thổ Nhĩ Kỳ |
| Thông tin khác: | SVĐ: Türk Telekom Arena (sức chứa: 52695) Thành lập: 1905 HLV: H. Hamzaoğlu |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:00 13/12/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Antalyaspor vs Galatasaray
23:00 21/12/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray vs Kasimpasa
00:45 22/01/2026 Cúp C1 Châu Âu
Galatasaray vs Atletico Madrid
03:00 29/01/2026 Cúp C1 Châu Âu
Man City vs Galatasaray
00:00 06/12/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray 3 - 2 Samsunspor
00:00 02/12/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce 1 - 1 Galatasaray
00:45 26/11/2025 Cúp C1 Châu Âu
Galatasaray 0 - 1 Union Saint-Gilloise
00:00 23/11/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray 3 - 2 Genclerbirligi
21:00 09/11/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kocaelispor 1 - 0 Galatasaray
03:00 06/11/2025 Cúp C1 Châu Âu
Ajax 0 - 3 Galatasaray
00:00 02/11/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray 0 - 0 Trabzonspor
21:00 26/10/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray 3 - 1 Goztepe
23:45 22/10/2025 Cúp C1 Châu Âu
Galatasaray 3 - 1 Bodo Glimt
00:00 19/10/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 1 - 2 Galatasaray
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | Brazil | 29 |
| 2 | Dubois | Pháp | 31 |
| 3 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
| 4 | | 43 | |
| 5 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 44 |
| 6 | D. Sanchez | Colombia | 29 |
| 7 | | Hungary | 37 |
| 8 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 40 |
| 9 | M. Icardi | Argentina | 32 |
| 10 | | Đức | 28 |
| 11 | | Brazil | 42 |
| 12 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
| 13 | | Brazil | 33 |
| 14 | W. Zaha | Anh | 33 |
| 15 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 41 |
| 16 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
| 17 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 40 |
| 18 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 42 |
| 19 | G. Guvenc | Bắc Macedonia | 42 |
| 20 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
| 21 | | 40 | |
| 22 | H. Ziyech | Hà Lan | 29 |
| 23 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 38 |
| 24 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
| 25 | | Bỉ | 32 |
| 26 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
| 27 | | 31 | |
| 28 | | Đức | 33 |
| 29 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 40 |
| 30 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
| 31 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
| 33 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
| 34 | L. Torreira | Nhật Bản | 39 |
| 35 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 40 |
| 40 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 31 |
| 41 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 23 |
| 42 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
| 45 | V. Osimhen | 27 | |
| 53 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
| 54 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
| 55 | | Nhật Bản | 39 |
| 65 | D. San | Hà Lan | 35 |
| 66 | | 26 | |
| 81 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
| 88 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
| 90 | | Pháp | 37 |
| 91 | | Tây Ban Nha | 33 |
| 93 | | Pháp | 36 |
| 94 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
| 95 | Carlos Vinícius | Brazil | 30 |
| 97 | | Đan Mạch | 28 |
| 99 | | 28 | |
| 188 | Mata | Tây Ban Nha | 37 |









