Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | Gent |
| Quốc gia: | Bỉ |
| Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:30 14/12/2025 VĐQG Bỉ
Gent vs Royal Antwerp
18:30 21/12/2025 VĐQG Bỉ
Club Brugge vs Gent
01:45 28/12/2026 VĐQG Bỉ
Gent vs Westerlo
21:00 17/01/2026 VĐQG Bỉ
Gent vs Anderlecht
21:00 24/01/2026 VĐQG Bỉ
Standard Liege vs Gent
21:00 31/01/2026 VĐQG Bỉ
RAA L Louviere vs Gent
21:00 07/02/2026 VĐQG Bỉ
Gent vs OH Leuven
21:00 14/02/2026 VĐQG Bỉ
Charleroi vs Gent
21:00 21/02/2026 VĐQG Bỉ
Gent vs Cercle Brugge
21:00 01/03/2026 VĐQG Bỉ
Racing Genk vs Gent
00:15 07/12/2025 VĐQG Bỉ
Union Saint-Gilloise 1 - 1 Gent
02:30 04/12/2025 Cúp Bỉ
Cercle Brugge 1 - 3 Gent
01:15 01/12/2025 VĐQG Bỉ
Gent 1 - 2 Sint Truiden
00:15 23/11/2025 VĐQG Bỉ
Westerlo 0 - 0 Gent
00:30 10/11/2025 VĐQG Bỉ
Gent 1 - 1 Racing Genk
22:00 02/11/2025 VĐQG Bỉ
OH Leuven 4 - 0 Gent
02:30 31/10/2025 Cúp Bỉ
Gent 5 - 0 Patro Eisden
01:45 26/10/2025 VĐQG Bỉ
Gent 4 - 0 Standard Liege
00:15 20/10/2025 VĐQG Bỉ
Zulte-Waregem 4 - 1 Gent
01:45 04/10/2025 VĐQG Bỉ
Gent 2 - 1 Charleroi
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | Châu Âu | 35 |
| 2 | | Châu Á | 35 |
| 4 | | Ba Lan | 32 |
| 5 | | Thế Giới | 35 |
| 6 | | Croatia | 35 |
| 7 | | Châu Á | 35 |
| 8 | | Châu Âu | 35 |
| 9 | | Châu Âu | 35 |
| 10 | | Châu Âu | 35 |
| 11 | | Thế Giới | 35 |
| 12 | | Thế Giới | 35 |
| 13 | | Bỉ | 35 |
| 14 | | Thế Giới | 35 |
| 15 | | Thế Giới | 35 |
| 16 | | Israel | 37 |
| 17 | | Châu Âu | 35 |
| 18 | | Bỉ | 37 |
| 19 | | Thế Giới | 35 |
| 20 | | Bỉ | 35 |
| 21 | | Châu Âu | 35 |
| 22 | | Na Uy | 32 |
| 23 | | Thế Giới | 35 |
| 24 | | Thế Giới | 34 |
| 25 | | Thế Giới | 35 |
| 26 | | Thế Giới | 35 |
| 27 | | Thế Giới | 35 |
| 28 | | Châu Âu | 35 |
| 29 | | Thế Giới | 34 |
| 30 | | Châu Âu | 35 |
| 31 | | Thế Giới | 34 |
| 33 | | Bỉ | 26 |
| 34 | | Bỉ | 27 |
| 39 | | Bỉ | 26 |
| 40 | | Thế Giới | 34 |
| 44 | | Thế Giới | 34 |
