Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | Girona |
| Quốc gia: | Tây Ban Nha |
| Thông tin khác: | SVĐ: Estadi Municipal de Montilivi (Sức chứa: 9282) Thành lập: 1930 HLV: Pablo Machin |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:00 14/12/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Real Sociedad vs Girona
22:00 21/12/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Girona vs Atletico Madrid
22:00 04/01/2026 VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca vs Girona
22:00 11/01/2026 VĐQG Tây Ban Nha
Girona vs Osasuna
22:00 18/01/2026 VĐQG Tây Ban Nha
Espanyol vs Girona
22:00 25/01/2026 VĐQG Tây Ban Nha
Girona vs Getafe
22:00 01/02/2026 VĐQG Tây Ban Nha
Real Oviedo vs Girona
22:00 08/02/2026 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla vs Girona
22:00 15/02/2026 VĐQG Tây Ban Nha
Girona vs Barcelona
22:00 22/02/2026 VĐQG Tây Ban Nha
Alaves vs Girona
20:00 07/12/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Elche 3 - 0 Girona
03:00 04/12/2025 Cúp Tây Ban Nha
Ourense 2 - 1 Girona
03:00 01/12/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Girona 1 - 1 Real Madrid
22:15 23/11/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Real Betis 1 - 1 Girona
20:00 08/11/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Girona 1 - 0 Alaves
03:00 01/11/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe 2 - 1 Girona
01:00 29/10/2025 Cúp Tây Ban Nha
Constancia 1 - 1 Girona
19:00 25/10/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Girona 3 - 3 Real Oviedo
21:15 18/10/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Barcelona 2 - 1 Girona
21:15 04/10/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Girona 2 - 1 Valencia
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | Croatia | 37 |
| 2 | | Colombia | 36 |
| 3 | | Tây Ban Nha | 33 |
| 4 | | Hàn Quốc | 28 |
| 5 | David Lopez | Tây Ban Nha | 36 |
| 6 | Van de Beek | Hà Lan | 28 |
| 7 | C. Stuani | Uruguay | 39 |
| 8 | | Tây Ban Nha | 25 |
| 9 | | Thế Giới | 40 |
| 10 | | Colombia | 34 |
| 11 | | Pháp | 26 |
| 12 | | Brazil | 30 |
| 13 | | Albania | 30 |
| 14 | | Tây Ban Nha | 33 |
| 15 | | Ukraina | 34 |
| 16 | | Tây Ban Nha | 27 |
| 17 | | Tây Ban Nha | 25 |
| 18 | | Ma rốc | 34 |
| 19 | | Ukraina | 26 |
| 20 | | Bỉ | 24 |
| 21 | | Tây Ban Nha | 27 |
| 22 | | Tây Ban Nha | 38 |
| 23 | Ivan Martin | Tây Ban Nha | 26 |
| 24 | | Tây Ban Nha | 26 |
| 25 | | Ukraina | 28 |
| 27 | | Tây Ban Nha | 30 |
| 28 | | Tây Ban Nha | 27 |
| 29 | | Tây Ban Nha | 26 |
| 30 | | Ukraina | 27 |
| 31 | | Tây Ban Nha | 21 |
| 32 | | 27 | |
| 33 | | 29 | |
| 34 | | Venezuela | 19 |
| 35 | | 25 | |
| 42 | | Tây Ban Nha | 21 |
| 200 | Muniesa | Tây Ban Nha | 33 |









