Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | Guingamp |
| Quốc gia: | Pháp |
| Thông tin khác: | SVD: Stade du Roudourou (Sức chứa: 18363) Thành lập: 1912 HLV: A. Kombouare |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:00 13/12/2025 Hạng 2 Pháp
Rodez vs Guingamp
01:00 03/01/2026 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Boulogne
01:00 17/01/2026 Hạng 2 Pháp
Nancy vs Guingamp
01:00 24/01/2026 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Troyes
01:00 31/01/2026 Hạng 2 Pháp
Montpellier vs Guingamp
01:00 07/02/2026 Hạng 2 Pháp
Dunkerque vs Guingamp
01:00 14/02/2026 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Saint Etienne
01:00 21/02/2026 Hạng 2 Pháp
Le Mans vs Guingamp
01:00 28/02/2026 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Rodez
01:00 07/03/2026 Hạng 2 Pháp
Stade Lavallois vs Guingamp
02:00 06/12/2025 Hạng 2 Pháp
Guingamp 0 - 3 Annecy FC
20:00 22/11/2025 Hạng 2 Pháp
Amiens 1 - 2 Guingamp
20:00 08/11/2025 Hạng 2 Pháp
Guingamp 2 - 2 Pau FC
02:00 01/11/2025 Hạng 2 Pháp
Guingamp 2 - 0 Stade Lavallois
02:30 29/10/2025 Hạng 2 Pháp
Grenoble 0 - 0 Guingamp
01:00 25/10/2025 Hạng 2 Pháp
Guingamp 0 - 1 Clermont
01:00 18/10/2025 Hạng 2 Pháp
Boulogne 2 - 2 Guingamp
01:00 04/10/2025 Hạng 2 Pháp
Guingamp 2 - 2 Nancy
01:00 28/09/2025 Hạng 2 Pháp
Saint Etienne 2 - 3 Guingamp
01:30 24/09/2025 Hạng 2 Pháp
Guingamp 2 - 1 Dunkerque
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | F. Rønnow | Đan Mạch | 33 |
| 2 | Ikoko | Đan Mạch | 46 |
| 3 | P. Rebocho | Bồ Đào Nha | 30 |
| 4 | Angoua | 33 | |
| 5 | Rebocho | 39 | |
| 6 | | Thế Giới | 33 |
| 7 | | Pháp | 28 |
| 8 | L. Deaux | Pháp | 44 |
| 9 | Camara | 35 | |
| 10 | Benezet | Pháp | 36 |
| 11 | | Pháp | 37 |
| 12 | N'Gbakoto | 37 | |
| 13 | Sankhare | Pháp | 40 |
| 14 | N. Julan | 39 | |
| 15 | J.Sorbon | Pháp | 42 |
| 16 | M. Caillard | Pháp | 31 |
| 17 | E. Didot | Pháp | 33 |
| 18 | G. Fofana | Nam Phi | 31 |
| 19 | Salibur | Pháp | 43 |
| 20 | Eboa Eboa | Pháp | 32 |
| 21 | | Pháp | 28 |
| 22 | | Thế Giới | 32 |
| 23 | | Pháp | 40 |
| 24 | M. Coco | 39 | |
| 25 | C. Traore | Pháp | 42 |
| 26 | N. Roux | Pháp | 44 |
| 27 | | Pháp | 43 |
| 29 | C.Kerbrat | Pháp | 39 |
| 30 | Romain Salin | 35 | |
| 31 | | Thế Giới | 34 |
| 32 | | Ma rốc | 29 |
| 33 | | Pháp | 27 |
| 44 | T. Keita | 31 | |
| 50 | | 37 | |
| 90 | C. Abi | Pháp | 25 |









