Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Châu Âu |
| Thông tin khác: | SVĐ: Johan Cruijff Arena (Sức chứa: 54990) Thành lập: 1889 HLV: L. van Gaal Danh hiệu: 1 European Championship |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
03:00 15/06/2026 World Cup 2026
Hà Lan vs Nhật Bản
06:00 26/06/2026 World Cup 2026
Tunisia vs Hà Lan
02:45 18/11/2025 VLWC KV Châu Âu
Hà Lan 4 - 0 Lithuania
02:45 15/11/2025 VLWC KV Châu Âu
Ba Lan 1 - 1 Hà Lan
22:59 12/10/2025 VLWC KV Châu Âu
Hà Lan 4 - 0 Phần Lan
01:45 10/10/2025 VLWC KV Châu Âu
Malta 0 - 4 Hà Lan
22:59 07/09/2025 VLWC KV Châu Âu
Lithuania 2 - 3 Hà Lan
01:45 05/09/2025 VLWC KV Châu Âu
Hà Lan 1 - 1 Ba Lan
01:45 11/06/2025 VLWC KV Châu Âu
Hà Lan 8 - 0 Malta
01:45 08/06/2025 VLWC KV Châu Âu
Phần Lan 0 - 2 Hà Lan
02:45 24/03/2025 UEFA Nations League
T.B.Nha 2 - 2 Hà Lan
02:45 21/03/2025 UEFA Nations League
Hà Lan 2 - 2 T.B.Nha
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | Hà Lan | 43 |
| 2 | | Hà Lan | 24 |
| 3 | | Hà Lan | 28 |
| 4 | | Hà Lan | 34 |
| 5 | N. Ake | Hà Lan | 30 |
| 6 | S. de Vrij | Hà Lan | 33 |
| 7 | | Hà Lan | 22 |
| 8 | | Hà Lan | 34 |
| 9 | | Hà Lan | 35 |
| 10 | M. Depay | Hà Lan | 31 |
| 11 | | Hà Lan | 31 |
| 12 | | Hà Lan | 35 |
| 13 | R. Roefs | Hà Lan | 37 |
| 14 | | Hà Lan | 33 |
| 15 | | Hà Lan | 34 |
| 16 | | Hà Lan | 31 |
| 17 | | Hà Lan | 23 |
| 18 | | Hà Lan | 26 |
| 19 | | Hà Lan | 33 |
| 20 | | Hà Lan | 28 |
| 21 | | Hà Lan | 36 |
| 22 | D. Dumfries | Hà Lan | 29 |
| 23 | | Hà Lan | 34 |
| 24 | | Hà Lan | 26 |
| 25 | | Hà Lan | 33 |
| 80 | G. Wijnaldum | Hà Lan | 35 |
