Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Hansa Rostock
Thành phố:
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

19:00 13/12/2025 Hạng 3 Đức

Stuttgart II vs Hansa Rostock

19:00 20/12/2025 Hạng 3 Đức

Hansa Rostock vs Saarbrucken

19:00 17/01/2026 Hạng 3 Đức

Hansa Rostock vs Erzgebirge Aue

19:00 24/01/2026 Hạng 3 Đức

Waldhof Man. vs Hansa Rostock

22:30 07/12/2025 Hạng 3 Đức

Hansa Rostock 2 - 2 A.Aachen

19:30 30/11/2025 Hạng 3 Đức

Jahn Regensburg 0 - 3 Hansa Rostock

20:00 22/11/2025 Hạng 3 Đức

Hansa Rostock 2 - 0 Schweinfurt

20:00 08/11/2025 Hạng 3 Đức

SSV Ulm 0 - 5 Hansa Rostock

22:30 01/11/2025 Hạng 3 Đức

Hansa Rostock 2 - 2 Verl

22:30 26/10/2025 Hạng 3 Đức

Vik.Koln 2 - 4 Hansa Rostock

19:00 18/10/2025 Hạng 3 Đức

Hansa Rostock 3 - 0 Wehen

00:00 04/10/2025 Hạng 3 Đức

Duisburg 2 - 2 Hansa Rostock

00:00 01/10/2025 Hạng 3 Đức

Hansa Rostock 1 - 3 E.Cottbus

19:00 27/09/2025 Hạng 3 Đức

Hansa Rostock 1 - 1 Havelse

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 M. Kolke Đức 28
3 K. Stafylidis Hy Lạp 28
4 D. Roßbach Đức 28
5 O. Hüsing Đức 28
6 D. Dressel Đức 28
7 N. Neidhart Đức 28
8 S. Rhein Đức 28
9 K. Pröger Đức 28
10 N. Fröling Đức 28
11 M. Schröter Đức 28
13 K. Schumacher Đức 28
14 S. Ingelsson Đức 28
15 N. Fröling Đức 28
16 L. Hinterseer Đức 28
17 J. David Đức 28
18 J. Perea Hà Lan 24
19 S. Vasiliadis Hy Lạp 28
20 L. Scherff Đức 29
21 A. Rossipal Đức 28
22 J. van der Werff Áo 28
23 N. Körber Đức 28
24 J. Strauß Đức 28
25 T. Meißner Đức 28
26 J. Bachmann Đức 28
27 C. Kinsombi 24
28 S. Singh New Zealand 28
29 F. Ruschke Đức 28
30 M. Hagemoser Luxembourg 28
33 P. Nkoa 26
34 J. Lang Đức 28
35 J. Krüger Đức 21
37 L. Köster Đức 28
40 M. Johansson Thụy Điển 27
45 S. Guðjohnsen Iceland 26
49 Júnior Brumado Brazil 27
Tin Hansa Rostock