Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | Sinsheim |
| Quốc gia: | Đức |
| Thông tin khác: | SVĐ: PreZero Arena (Sức chứa: 30164) Thành lập: 1899 HLV: P. Matarazzo |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:30 13/12/2025 VĐQG Đức
Hoffenheim vs Hamburger
21:30 20/12/2025 VĐQG Đức
Stuttgart vs Hoffenheim
20:30 10/01/2026 VĐQG Đức
Wer.Bremen vs Hoffenheim
20:30 14/01/2026 VĐQG Đức
Hoffenheim vs M.gladbach
20:30 17/01/2026 VĐQG Đức
Hoffenheim vs B.Leverkusen
20:30 24/01/2026 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt vs Hoffenheim
20:30 31/01/2026 VĐQG Đức
Hoffenheim vs Union Berlin
20:30 07/02/2026 VĐQG Đức
Bayern Munich vs Hoffenheim
20:30 14/02/2026 VĐQG Đức
Hoffenheim vs Freiburg
20:30 21/02/2026 VĐQG Đức
FC Koln vs Hoffenheim
23:30 07/12/2025 VĐQG Đức
B.Dortmund 2 - 0 Hoffenheim
21:30 29/11/2025 VĐQG Đức
Hoffenheim 3 - 0 Augsburg
02:30 22/11/2025 VĐQG Đức
Mainz 1 - 1 Hoffenheim
20:00 13/11/2025 Giao Hữu CLB
Hoffenheim 3 - 0 Greuther Furth
21:30 08/11/2025 VĐQG Đức
Hoffenheim 3 - 1 Leipzig
23:30 02/11/2025 VĐQG Đức
Wolfsburg 2 - 3 Hoffenheim
02:45 29/10/2025 Cúp Đức
St. Pauli 1 - 1 Hoffenheim
20:30 25/10/2025 VĐQG Đức
Hoffenheim 3 - 1 Heidenheim
22:30 19/10/2025 VĐQG Đức
St. Pauli 0 - 3 Hoffenheim
01:30 04/10/2025 VĐQG Đức
Hoffenheim 0 - 1 FC Koln
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | O. Baumann | Đức | 35 |
| 2 | | Séc | 31 |
| 3 | Kaderabek | Đức | 33 |
| 4 | | Na Uy | 35 |
| 5 | O. Kabak | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
| 6 | | Đức | 35 |
| 7 | | Đức | 24 |
| 8 | D. Geiger | Đức | 27 |
| 9 | I. Bebou | Anh | 31 |
| 10 | | Đức | 21 |
| 11 | | Tây Ban Nha | 30 |
| 12 | P. Pentke | Đức | 40 |
| 13 | | Mỹ | 25 |
| 14 | | 27 | |
| 15 | | Pháp | 30 |
| 16 | | Đức | 26 |
| 17 | | Đức | 34 |
| 18 | | Đức | 29 |
| 19 | | Séc | 26 |
| 20 | | Đức | 30 |
| 21 | | Đức | 36 |
| 22 | | Đức | 34 |
| 23 | | Séc | 32 |
| 24 | | Đức | 21 |
| 25 | Akpoguma | Đức | 30 |
| 26 | | Đức | 28 |
| 27 | A. Kramaric | Croatia | 34 |
| 28 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
| 29 | | 29 | |
| 30 | | Đức | 23 |
| 31 | | Đức | 26 |
| 32 | M. Bogarde | Italia | 23 |
| 33 | | Pháp | 23 |
| 34 | | Séc | 27 |
| 35 | | Brazil | 23 |
| 37 | | Đức | 25 |
| 39 | | Đức | 24 |
| 40 | | Đức | 21 |
| 41 | | Hungary | 28 |
| 52 | | Pháp | 20 |
| 53 | | Hà Lan | 38 |









