Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | Kingston upon Hull |
| Quốc gia: | Anh |
| Thông tin khác: | SVĐ: The MKM (Sức chứa: 25504) Thành lập: 1904 HLV: A. Dawson Danh hiệu: 1 League One |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 13/12/2025 Hạng Nhất Anh
Millwall vs Hull City
21:00 20/12/2025 Hạng Nhất Anh
Hull City vs West Brom
21:00 26/12/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. vs Hull City
21:00 29/12/2026 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough vs Hull City
21:00 01/01/2026 Hạng Nhất Anh
Hull City vs Stoke City
21:00 04/01/2026 Hạng Nhất Anh
Hull City vs Watford
22:00 10/01/2026 Cúp FA
Hull City vs Blackburn Rovers
21:00 17/01/2026 Hạng Nhất Anh
Southampton vs Hull City
21:00 20/01/2026 Hạng Nhất Anh
Preston North End vs Hull City
21:00 24/01/2026 Hạng Nhất Anh
Hull City vs Swansea City
03:00 11/12/2025 Hạng Nhất Anh
Hull City 2 - 0 Wrexham
04:15 06/12/2025 Hạng Nhất Anh
Hull City 1 - 4 Middlesbrough
19:30 29/11/2025 Hạng Nhất Anh
Stoke City 1 - 2 Hull City
02:45 26/11/2025 Hạng Nhất Anh
Hull City 0 - 2 Ipswich
22:00 22/11/2025 Hạng Nhất Anh
QPR 3 - 2 Hull City
19:30 08/11/2025 Hạng Nhất Anh
Hull City 3 - 2 Portsmouth
02:45 05/11/2025 Hạng Nhất Anh
Derby County 2 - 1 Hull City
19:30 01/11/2025 Hạng Nhất Anh
Norwich 0 - 2 Hull City
21:00 25/10/2025 Hạng Nhất Anh
Hull City 1 - 1 Charlton Athletic
01:45 22/10/2025 Hạng Nhất Anh
Hull City 2 - 1 Leicester City
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | Croatia | 43 |
| 2 | | Anh | 41 |
| 3 | | Anh | 42 |
| 4 | | Anh | 41 |
| 5 | | Wales | 36 |
| 6 | | Anh | 40 |
| 7 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
| 8 | | Đức | 35 |
| 9 | | Scotland | 26 |
| 10 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 38 |
| 11 | | Ireland | 33 |
| 12 | | Italia | 32 |
| 13 | | Thụy Sỹ | 41 |
| 14 | | Anh | 36 |
| 15 | | Anh | 29 |
| 16 | | Brazil | 36 |
| 17 | | Anh | 38 |
| 18 | | Croatia | 40 |
| 19 | | Colombia | 26 |
| 20 | | Bosnia-Herzgovina | 37 |
| 21 | | Anh | 42 |
| 22 | | Anh | 50 |
| 23 | | Anh | 36 |
| 24 | | Anh | 27 |
| 25 | | Ecuador | 23 |
| 26 | | Scotland | 31 |
| 27 | | Anh | 38 |
| 28 | | Scotland | 40 |
| 29 | | Ireland | 39 |
| 30 | | Anh | 27 |
| 31 | | Thụy Sỹ | 27 |
| 32 | | Ai Cập | 38 |
| 33 | | Algeria | 39 |
| 34 | | Ma rốc | 38 |
| 35 | | Anh | 29 |
| 36 | | Scotland | 40 |
| 37 | | Anh | 28 |
| 39 | | Anh | 25 |
| 40 | | Thế Giới | 30 |
| 44 | | Ireland | 28 |
| 45 | | 32 | |
| 47 | | Ma rốc | 24 |
| 48 | | Anh | 23 |
| 49 | | Mỹ | 22 |
| 50 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
| 58 | | Anh | 22 |









