Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Ipswich
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Portman Road (Sức chứa: 30311)

Thành lập: 1878

HLV: M. Mccarthy

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

22:00 13/12/2025 Hạng Nhất Anh

Leicester City vs Ipswich

21:00 20/12/2025 Hạng Nhất Anh

Ipswich vs Sheffield Wed.

21:00 26/12/2025 Hạng Nhất Anh

Millwall vs Ipswich

21:00 29/12/2026 Hạng Nhất Anh

Coventry vs Ipswich

21:00 01/01/2026 Hạng Nhất Anh

Ipswich vs Oxford Utd

21:00 04/01/2026 Hạng Nhất Anh

Portsmouth vs Ipswich

22:00 10/01/2026 Cúp FA

Ipswich vs Blackpool

21:00 17/01/2026 Hạng Nhất Anh

Ipswich vs Blackburn Rovers

21:00 20/01/2026 Hạng Nhất Anh

Ipswich vs Bristol City

21:00 24/01/2026 Hạng Nhất Anh

Sheffield Utd vs Ipswich

02:45 11/12/2025 Hạng Nhất Anh

Ipswich 1 - 0 Stoke City

22:00 06/12/2025 Hạng Nhất Anh

Ipswich 3 - 0 Coventry

02:45 03/12/2025 Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers 1 - 1 Ipswich

03:00 29/11/2025 Hạng Nhất Anh

Oxford Utd 2 - 1 Ipswich

02:45 26/11/2025 Hạng Nhất Anh

Hull City 0 - 2 Ipswich

22:00 22/11/2025 Hạng Nhất Anh

Ipswich 0 - 0 Wrexham

22:00 08/11/2025 Hạng Nhất Anh

Swansea City 1 - 4 Ipswich

02:45 05/11/2025 Hạng Nhất Anh

Ipswich 1 - 1 Watford

22:00 01/11/2025 Hạng Nhất Anh

QPR 1 - 4 Ipswich

18:30 25/10/2025 Hạng Nhất Anh

Ipswich 1 - 0 West Brom

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 A. Palmer Kosovo 23
2 H. Clarke Na Uy 37
3 L. Davis Anh 32
4 C. Kipre Anh 40
5 A. Matusiwa Ai Cập 35
6 L. Woolfenden Anh 40
7 W. Burns Anh 34
8 Walle Egeli Na Uy 19
9 G. Hirst Ireland 42
10 C. Chaplin Ireland 38
11 J. Philogene Anh 37
12 J. Cajuste Thụy Điển 44
13 C. Slicker Anh 35
14 J. Taylor Ireland 35
15 A. Young Anh 35
16 Ali Al Hamadi Ireland 42
17 K.Bru Pháp 37
18 B. Johnson Ireland 41
19 D. Furlong Anh 26
20 K. McAteer Anh 33
21 C. Ogbene 26
22 C. Townsend Anh 36
23 S. Szmodics Anh 31
24 J. Greaves Anh 29
25 M. Luongo Anh 30
26 D. O'Shea Ireland 38
27 D. Button Anh 29
28 C. Walton Anh 40
29 C. Akpom Anh 41
30 Kenlock Wales 30
31 Ivan Azon Tây Ban Nha 26
32 M. Nunez Chi Lê 39
33 N. Broadhead Ba Lan 38
34 J.Marriott Anh 31
35 F.Nouble Anh 34
38 M.Crowe Wales 30
39 Toure Thế Giới 35
40 A. Tuanzebe 26
42 Varney Anh 30
44 B. Godfrey Anh 31
47 J. Clarke Anh 24
48 S. Boniface Anh 19
50 Williams Quốc Tế 35
53 J.Pigott Anh 32
128 L. Travis Anh 29