Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Thổ Nhĩ Kỳ |
| Thông tin khác: | SVĐ: Başakşehir Fatih Terim Stadyumu (sức chứa: 17319) Thành lập: 1990 HLV: A. Avci |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:00 14/12/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Samsunspor vs Istanbul BB
00:00 07/12/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 1 - 1 Fenerbahce
00:00 30/11/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kasimpasa 1 - 3 Istanbul BB
00:00 25/11/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 3 - 4 Trabzonspor
00:00 08/11/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Genclerbirligi 2 - 1 Istanbul BB
00:00 01/11/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 1 - 0 Kocaelispor
18:30 26/10/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Antalyaspor 0 - 4 Istanbul BB
00:00 23/10/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Rizespor 0 - 0 Istanbul BB
00:00 19/10/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 1 - 2 Galatasaray
00:00 06/10/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Goztepe 1 - 0 Istanbul BB
21:00 28/09/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor 2 - 1 Istanbul BB
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | V. Babacan | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
| 2 | Ozbayraklı | Brazil | 35 |
| 3 | H. Kaldırım | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
| 5 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
| 6 | | Moldova | 39 |
| 7 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
| 8 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
| 9 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
| 10 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
| 11 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
| 15 | | Slovakia | 41 |
| 16 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
| 18 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
| 19 | | 40 | |
| 20 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
| 21 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
| 22 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
| 23 | | Australia | 35 |
| 27 | | Pháp | 30 |
| 34 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
| 42 | | Kazakhstan | 30 |
| 55 | | Croatia | 34 |
| 59 | A. Touba | 30 | |
| 60 | | Brazil | 36 |
| 77 | | 28 | |
| 80 | | Brazil | 41 |
| 113 | Januzaj | Bỉ | 30 |









