Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | Kobenhavn |
| Quốc gia: | Đan Mạch |
| Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:45 11/12/2025 Cúp C1 Châu Âu
Villarreal vs Kobenhavn
00:00 14/12/2025 Cúp Đan Mạch
Kobenhavn vs Esbjerg FB
03:00 21/01/2026 Cúp C1 Châu Âu
Kobenhavn vs Napoli
03:00 29/01/2026 Cúp C1 Châu Âu
Barcelona vs Kobenhavn
19:00 08/02/2026 VĐQG Đan Mạch
Midtjylland vs Kobenhavn
19:00 15/02/2026 VĐQG Đan Mạch
Kobenhavn vs Nordsjaelland
19:00 22/02/2026 VĐQG Đan Mạch
Odense BK vs Kobenhavn
19:00 01/03/2026 VĐQG Đan Mạch
Kobenhavn vs Randers
00:00 08/12/2025 VĐQG Đan Mạch
Kobenhavn 0 - 2 Sonderjyske
00:00 04/12/2025 Cúp Đan Mạch
Esbjerg FB 2 - 4 Kobenhavn
20:00 30/11/2025 VĐQG Đan Mạch
Aarhus AGF 2 - 0 Kobenhavn
00:45 27/11/2025 Cúp C1 Châu Âu
Kobenhavn 3 - 2 Kairat Almaty
18:00 23/11/2025 VĐQG Đan Mạch
Kobenhavn 1 - 0 Brondby
20:00 09/11/2025 VĐQG Đan Mạch
Vejle 2 - 0 Kobenhavn
03:00 05/11/2025 Cúp C1 Châu Âu
Tottenham 4 - 0 Kobenhavn
00:00 02/11/2025 VĐQG Đan Mạch
Kobenhavn 3 - 2 Fredericia
23:45 29/10/2025 Cúp Đan Mạch
Hobro I.K. 1 - 4 Kobenhavn
00:00 27/10/2025 VĐQG Đan Mạch
Kobenhavn 0 - 0 Viborg
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | Đan Mạch | 44 |
| 2 | | Na Uy | 41 |
| 3 | | Thụy Điển | 37 |
| 4 | | Thụy Điển | 43 |
| 5 | | Thụy Điển | 48 |
| 6 | | Brazil | 37 |
| 7 | | Thế Giới | 35 |
| 8 | | Đan Mạch | 34 |
| 9 | | Đan Mạch | 34 |
| 10 | | Đan Mạch | 34 |
| 11 | | Đan Mạch | 32 |
| 12 | | Thế Giới | 27 |
| 13 | | Đan Mạch | 40 |
| 14 | | Đan Mạch | 31 |
| 15 | | Thụy Điển | 44 |
| 16 | | Đan Mạch | 30 |
| 17 | | Thế Giới | 30 |
| 18 | | 31 | |
| 19 | | Iceland | 37 |
| 20 | | Đan Mạch | 32 |
| 21 | | Thụy Điển | 44 |
| 22 | | Bỉ | 38 |
| 23 | | Đức | 34 |
| 24 | B. Meling | Na Uy | 31 |
| 25 | | Đan Mạch | 35 |
| 26 | | Séc | 30 |
| 27 | | Đan Mạch | 33 |
| 28 | | Síp | 36 |
| 30 | | Đan Mạch | 29 |
| 31 | | Thế Giới | 35 |
| 33 | | Đan Mạch | 30 |
| 34 | | Đảo Faroe | 30 |
| 36 | | Đan Mạch | 46 |
| 42 | | Đan Mạch | 29 |
| 61 | | Đan Mạch | 31 |
