Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | Lokeren |
| Quốc gia: | Bỉ |
| Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 14/12/2025 Hạng 2 Bỉ
KSC Lokeren vs Genk II
01:00 19/12/2025 Hạng 2 Bỉ
RFC Liege vs KSC Lokeren
21:00 21/12/2025 Hạng 2 Bỉ
KSC Lokeren vs Patro Eisden
01:00 18/01/2026 Hạng 2 Bỉ
Club Brugge II vs KSC Lokeren
01:00 25/01/2026 Hạng 2 Bỉ
KSC Lokeren vs Beerschot-Wilrijk
01:00 29/01/2026 Hạng 2 Bỉ
Eupen vs KSC Lokeren
01:00 01/02/2026 Hạng 2 Bỉ
Kortrijk vs KSC Lokeren
01:00 09/02/2026 Hạng 2 Bỉ
KSC Lokeren vs Olympic Charleroi
01:00 16/02/2026 Hạng 2 Bỉ
RWD Molenbeek vs KSC Lokeren
19:30 07/12/2025 Hạng 2 Bỉ
KAA Gent B 1 - 3 KSC Lokeren
22:00 29/11/2025 Hạng 2 Bỉ
KSC Lokeren 1 - 1 Kortrijk
22:00 22/11/2025 Hạng 2 Bỉ
KSC Lokeren 3 - 2 Club Brugge II
02:00 09/11/2025 Hạng 2 Bỉ
RFC Seraing 1 - 1 KSC Lokeren
02:00 01/11/2025 Hạng 2 Bỉ
KSC Lokeren 2 - 2 Francs Borains
22:00 26/10/2025 Hạng 2 Bỉ
Anderlecht II 1 - 2 KSC Lokeren
01:00 05/10/2025 Hạng 2 Bỉ
Olympic Charleroi 0 - 1 KSC Lokeren
01:00 28/09/2025 Hạng 2 Bỉ
Beerschot-Wilrijk 1 - 0 KSC Lokeren
01:00 25/09/2025 Hạng 2 Bỉ
KSC Lokeren 3 - 3 Eupen
21:00 21/09/2025 Hạng 2 Bỉ
Beveren 1 - 0 KSC Lokeren
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | 46 | |
| 2 | | Đan Mạch | 33 |
| 3 | | Bỉ | 37 |
| 4 | | Bỉ | 34 |
| 5 | | Thụy Sỹ | 41 |
| 6 | | Brazil | 38 |
| 7 | | Bỉ | 40 |
| 8 | | Bỉ | 42 |
| 9 | | 43 | |
| 10 | | Nam Phi | 33 |
| 11 | | Bỉ | 39 |
| 12 | | Serbia | 46 |
| 13 | | Hy Lạp | 39 |
| 14 | | Bỉ | 38 |
| 16 | | Bỉ | 33 |
| 17 | | Bỉ | 31 |
| 18 | | Bắc Macedonia | 35 |
| 19 | | Brazil | 37 |
| 20 | | Bỉ | 33 |
| 23 | | 31 | |
| 25 | | Bỉ | 31 |
| 27 | | Bỉ | 29 |
| 28 | | 37 | |
| 29 | | Bỉ | 35 |
| 30 | | Bỉ | 38 |
| 31 | | Bỉ | 29 |
| 32 | | Bỉ | 29 |
| 33 | | Bỉ | 31 |
| 34 | | Bỉ | 29 |
| 35 | | Bỉ | 28 |
| 36 | | Bỉ | 29 |
| 37 | | Bỉ | 28 |
| 39 | | Bỉ | 30 |
