Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Las Palmas
Thành phố: Las Palmas de Gran Canaria
Quốc gia: Tây Ban Nha
Thông tin khác:

SVĐ: Estadio de Gran Canaria (Sức chứa: 31250)

Thành lập: 1949

HLV: Manolo Márquez

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

22:00 14/12/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha

Ceuta vs Las Palmas

22:00 21/12/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha

Las Palmas vs Cultural Leonesa

22:00 04/01/2026 Hạng 2 Tây Ban Nha

Zaragoza vs Las Palmas

22:00 11/01/2026 Hạng 2 Tây Ban Nha

Las Palmas vs Deportivo

22:00 18/01/2026 Hạng 2 Tây Ban Nha

Racing Santander vs Las Palmas

22:00 25/01/2026 Hạng 2 Tây Ban Nha

Las Palmas vs Cordoba

22:00 01/02/2026 Hạng 2 Tây Ban Nha

Real Sociedad B vs Las Palmas

22:00 08/02/2026 Hạng 2 Tây Ban Nha

Las Palmas vs Burgos CF

22:00 15/02/2026 Hạng 2 Tây Ban Nha

Mirandes vs Las Palmas

22:00 22/02/2026 Hạng 2 Tây Ban Nha

Las Palmas vs Castellon

00:30 09/12/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha

Las Palmas 0 - 0 Mirandes

03:00 01/12/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha

Castellon 1 - 0 Las Palmas

02:30 22/11/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha

Las Palmas 2 - 1 Albacete

02:30 15/11/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha

Valladolid 0 - 1 Las Palmas

20:00 09/11/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha

Las Palmas 3 - 1 Racing Santander

22:15 02/11/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha

Sporting Gijon 0 - 0 Las Palmas

03:00 29/10/2025 Cúp Tây Ban Nha

Extremadura UD 3 - 1 Las Palmas

01:30 25/10/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha

Huesca 1 - 1 Las Palmas

02:00 20/10/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha

Las Palmas 3 - 1 Eibar

01:30 11/10/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha

Granada 0 - 0 Las Palmas

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 J. Cillessen Hà Lan 35
2 Marvin Park Tây Ban Nha 35
3 Mika Marmol Tây Ban Nha 35
4 A. Suarez Châu Âu 35
5 J. Munoz Tây Ban Nha 32
6 A. Pelmard Pháp 37
7 Pejino Tây Ban Nha 35
8 Campana Tây Ban Nha 35
9 M. Cardona Tây Ban Nha 26
10 A. Moleiro Châu Âu 35
11 Benito Ramirez Châu Âu 35
12 E. Loiodice 34
13 D. Horkas Croatia 33
14 Manu Fuster Tây Ban Nha 35
15 S. McKenna Scotland 38
16 O. McBurnie Scotland 31
17 Jaime Mata Tây Ban Nha 31
18 V. Rozada Tây Ban Nha 35
19 Sandro Tây Ban Nha 35
20 K. Rodríguez Uruguay 37
21 S. Bajcetic Tây Ban Nha 35
22 O. Mfulu Thế Giới 35
23 A. Munoz Tây Ban Nha 35
24 A. Januzaj Bỉ 30
25 D. Horkas Croatia 34
26 A. Bassinga 35
27 F. Gonzalez Thế Giới 30
28 Juanma Tây Ban Nha 35
29 D. Essugo Bồ Đào Nha 35
30 V. Pezzolesi Tây Ban Nha 35
31 O. McBurnie Scotland 35
32 S. McKenna Scotland 29
33 Sergio Viera Tây Ban Nha 20
37 Fábio Silva Bồ Đào Nha 22
124 A. Janu Bỉ 30
220 Raul Navas Tây Ban Nha 37