Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Latvia
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Châu Âu |
| Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:00 26/03/2026 UEFA Nations League
Gibraltar vs Latvia
23:00 31/03/2026 UEFA Nations League
Latvia vs Gibraltar
00:00 17/11/2025 VLWC KV Châu Âu
Serbia 2 - 1 Latvia
00:00 14/11/2025 Giao Hữu ĐTQG
North Macedonia 0 - 0 Latvia
01:45 15/10/2025 VLWC KV Châu Âu
Latvia 0 - 5 Anh
20:00 11/10/2025 VLWC KV Châu Âu
Latvia 2 - 2 Andorra
01:45 10/09/2025 VLWC KV Châu Âu
Albania 1 - 0 Latvia
20:00 06/09/2025 VLWC KV Châu Âu
Latvia 0 - 1 Serbia
01:45 11/06/2025 VLWC KV Châu Âu
Latvia 1 - 1 Albania
20:00 07/06/2025 Giao Hữu ĐTQG
Latvia 0 - 0 Azerbaijan
02:45 25/03/2025 VLWC KV Châu Âu
Anh 3 - 0 Latvia
02:45 22/03/2025 VLWC KV Châu Âu
Andorra 0 - 1 Latvia
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | Latvia | 45 |
| 2 | | Latvia | 45 |
| 3 | | Latvia | 38 |
| 4 | | Latvia | 38 |
| 5 | | Latvia | 38 |
| 6 | | Latvia | 38 |
| 7 | | Latvia | 39 |
| 8 | | Latvia | 41 |
| 9 | | Latvia | 31 |
| 10 | | Latvia | 31 |
| 11 | | Latvia | 35 |
| 12 | | Latvia | 50 |
| 13 | | Latvia | 44 |
| 14 | | Latvia | 35 |
| 15 | | Latvia | 33 |
| 16 | | Latvia | 37 |
| 17 | | Latvia | 34 |
| 18 | | Latvia | 38 |
| 19 | | Latvia | 33 |
| 20 | | Latvia | 39 |
| 21 | | Latvia | 33 |
| 22 | | Latvia | 35 |
| 23 | | Latvia | 40 |
| 24 | | Latvia | 35 |
| 26 | | Latvia | 40 |
| 101 | | Latvia | 37 |
| 102 | | Latvia | 45 |
| 103 | | Latvia | 37 |
| 105 | | Latvia | 36 |
| 106 | | Latvia | 35 |
Tin Latvia
