Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Anh |
| Thông tin khác: | SVĐ: King Power (Sức chứa: 34310) Thành lập: 1884 HLV: Ruud Van Nistelrooy Danh hiệu: Premier League(1), Championship(7), League One(1), League Cup(3), Community Shield(1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 13/12/2025 Hạng Nhất Anh
Leicester City vs Ipswich
21:00 20/12/2025 Hạng Nhất Anh
QPR vs Leicester City
21:00 26/12/2025 Hạng Nhất Anh
Leicester City vs Watford
21:00 29/12/2026 Hạng Nhất Anh
Leicester City vs Derby County
21:00 01/01/2026 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd vs Leicester City
21:00 04/01/2026 Hạng Nhất Anh
Leicester City vs West Brom
22:00 10/01/2026 Cúp FA
Cheltenham vs Leicester City
21:00 17/01/2026 Hạng Nhất Anh
Coventry vs Leicester City
21:00 20/01/2026 Hạng Nhất Anh
Wrexham vs Leicester City
21:00 24/01/2026 Hạng Nhất Anh
Leicester City vs Oxford Utd
02:45 11/12/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City 2 - 2 Leicester City
19:30 06/12/2025 Hạng Nhất Anh
Derby County 1 - 3 Leicester City
19:30 29/11/2025 Hạng Nhất Anh
Leicester City 2 - 3 Sheffield Utd
03:00 26/11/2025 Hạng Nhất Anh
Southampton 3 - 0 Leicester City
22:00 22/11/2025 Hạng Nhất Anh
Leicester City 2 - 1 Stoke City
22:00 08/11/2025 Hạng Nhất Anh
Norwich 1 - 2 Leicester City
02:45 05/11/2025 Hạng Nhất Anh
Leicester City 1 - 1 Middlesbrough
19:30 01/11/2025 Hạng Nhất Anh
Leicester City 0 - 2 Blackburn Rovers
21:00 25/10/2025 Hạng Nhất Anh
Millwall 1 - 0 Leicester City
01:45 22/10/2025 Hạng Nhất Anh
Hull City 2 - 1 Leicester City
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | Ba Lan | 32 |
| 3 | W. Faes | Bỉ | 27 |
| 4 | | Anh | 29 |
| 5 | | Anh | 36 |
| 6 | | Anh | 29 |
| 7 | | 31 | |
| 8 | | Anh | 28 |
| 9 | J. Ayew | 34 | |
| 10 | S. Mavididi | Anh | 27 |
| 11 | | Ma rốc | 21 |
| 12 | | Wales | 30 |
| 14 | Cordova-Reid | 32 | |
| 15 | | Australia | 28 |
| 16 | | Croatia | 28 |
| 17 | | Anh | 32 |
| 18 | | Anh | 38 |
| 20 | P. Daka | 27 | |
| 21 | R. Pereira | Bồ Đào Nha | 32 |
| 22 | O. Skipp | Anh | 25 |
| 23 | J. Vestergaard | Đan Mạch | 33 |
| 24 | B. Soumare | Pháp | 26 |
| 25 | | Pháp | 26 |
| 26 | | Anh | 25 |
| 27 | T. Castagne | Bỉ | 30 |
| 28 | | Ireland | 23 |
| 29 | | Pháp | 27 |
| 30 | | Anh | 28 |
| 31 | | Đan Mạch | 42 |
| 33 | | Anh | 24 |
| 34 | | Anh | 25 |
| 35 | | Thụy Sỹ | 41 |
| 37 | | Anh | 20 |
| 38 | | Anh | 26 |
| 39 | | Anh | 23 |
| 40 | | Argentina | 21 |
| 41 | | Ba Lan | 28 |
| 45 | | Anh | 24 |
| 46 | | Anh | 24 |
| 47 | | Anh | 28 |
| 49 | | Anh | 21 |
| 57 | | Anh | 21 |
| 58 | | 22 | |
| 91 | | Anh | 17 |
| 93 | | Anh | 16 |









