Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Leipzig
Thành phố:
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ: Red Bull Arena (Sức chứa: 44345)

Thành lập: 2009

HLV: M. Rose

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

02:30 13/12/2025 VĐQG Đức

Union Berlin vs Leipzig

00:30 21/12/2025 VĐQG Đức

Leipzig vs B.Leverkusen

20:30 10/01/2026 VĐQG Đức

St. Pauli vs Leipzig

20:30 14/01/2026 VĐQG Đức

Leipzig vs Freiburg

20:30 17/01/2026 VĐQG Đức

Leipzig vs Bayern Munich

20:30 24/01/2026 VĐQG Đức

Heidenheim vs Leipzig

20:30 31/01/2026 VĐQG Đức

Leipzig vs Mainz

20:30 07/02/2026 VĐQG Đức

FC Koln vs Leipzig

20:30 14/02/2026 VĐQG Đức

Leipzig vs Wolfsburg

20:30 21/02/2026 VĐQG Đức

Leipzig vs B.Dortmund

00:30 07/12/2025 VĐQG Đức

Leipzig 6 - 0 Ein.Frankfurt

03:00 03/12/2025 Cúp Đức

Leipzig 3 - 1 Magdeburg

02:30 29/11/2025 VĐQG Đức

M.gladbach 0 - 0 Leipzig

21:30 23/11/2025 VĐQG Đức

Leipzig 2 - 0 Wer.Bremen

21:30 08/11/2025 VĐQG Đức

Hoffenheim 3 - 1 Leipzig

21:30 01/11/2025 VĐQG Đức

Leipzig 3 - 1 Stuttgart

02:45 29/10/2025 Cúp Đức

E.Cottbus 1 - 4 Leipzig

20:30 25/10/2025 VĐQG Đức

Augsburg 0 - 6 Leipzig

20:30 18/10/2025 VĐQG Đức

Leipzig 2 - 1 Hamburger

20:30 04/10/2025 VĐQG Đức

B.Dortmund 1 - 1 Leipzig

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 P. Gulacsi Hungary 35
2 M. Simakan Pháp 25
3 L. Geertruida Hà Lan 40
4 W. Orban Đức 34
5 E. Bitshiabu Pháp 24
6 E. Banzuzi Bắc Macedonia 26
7 A. Nusa Na Uy 27
8 A. Haidara 27
9 J. Bakayoko Bồ Đào Nha 27
11 C. Harder Đan Mạch 21
13 N. Seiwald Áo 36
14 Baumgartner Na Uy 26
16 Klostermann Đức 29
17 R. Baku Bỉ 24
19 K. Nedeljkovic Serbia 20
20 A. Ouedraogo Đức 20
21 K. Nedeljković Serbia 23
22 D. Raum Đức 25
23 C. Lukeba Pháp 23
24 X. Schlager Đức 28
25 L. Zingerle Đức 27
26 M. Vandevoordt Bỉ 22
27 T. Gomis Pháp 28
28 Y. Mvogo Thụy Sỹ 31
31 T. Kohler Thổ Nhĩ Kỳ 40
33 A. Maksimovic Serbia 30
34 C. Fandrich Đức 34
37 A. Diallo Argentina 29
38 Hugo Novoa Tây Ban Nha 24
39 B. Henrichs Áo 34
40 Romulo Brazil 26
41 D. Borkowski Đức 23
44 K. Kampl Slovenia 35
47 V. Gebel Đức 18
49 Y. Diomande 19
53 T. Krauß Đức 24
119 Y. Poulsen Đan Mạch 31