Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | Lorient |
| Quốc gia: | Pháp |
| Thông tin khác: | SVD: Stade Yves Allainmat - Le Moustoir (Sức chứa: 18970) Thành lập: 1926 HLV: C. Pélissier Danh hiệu: Ligue 2 (1), Coupe de France (1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:15 14/12/2025 VĐQG Pháp
Strasbourg vs Lorient
22:00 04/01/2026 VĐQG Pháp
Lorient vs Metz
22:00 18/01/2026 VĐQG Pháp
Monaco vs Lorient
22:00 25/01/2026 VĐQG Pháp
Stade Rennais vs Lorient
22:00 01/02/2026 VĐQG Pháp
Lorient vs Nantes
22:00 08/02/2026 VĐQG Pháp
Stade Brestois vs Lorient
22:00 15/02/2026 VĐQG Pháp
Lorient vs Angers
22:00 22/02/2026 VĐQG Pháp
Nice vs Lorient
22:00 01/03/2026 VĐQG Pháp
Lorient vs Auxerre
22:00 08/03/2026 VĐQG Pháp
Lille vs Lorient
02:45 08/12/2025 VĐQG Pháp
Lorient 1 - 0 Lyon
23:15 30/11/2025 VĐQG Pháp
Lorient 3 - 1 Nice
23:15 23/11/2025 VĐQG Pháp
Nantes 1 - 1 Lorient
21:00 09/11/2025 VĐQG Pháp
Lorient 1 - 1 Toulouse
23:15 02/11/2025 VĐQG Pháp
Lens 3 - 0 Lorient
01:00 30/10/2025 VĐQG Pháp
Lorient 1 - 1 PSG
23:15 26/10/2025 VĐQG Pháp
Angers 2 - 0 Lorient
22:15 19/10/2025 VĐQG Pháp
Lorient 3 - 3 Stade Brestois
01:45 04/10/2025 VĐQG Pháp
Paris FC 2 - 0 Lorient
22:00 27/09/2025 VĐQG Pháp
Lorient 3 - 1 Monaco
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | Italia | 35 |
| 2 | Igor Silva | Brazil | 29 |
| 3 | | 25 | |
| 4 | | Pháp | 24 |
| 5 | | 25 | |
| 6 | | Ma rốc | 28 |
| 7 | | Hy Lạp | 27 |
| 8 | | Pháp | 25 |
| 9 | | 26 | |
| 10 | | Algeria | 25 |
| 11 | | Pháp | 23 |
| 12 | | 28 | |
| 13 | | 26 | |
| 14 | | Pháp | 31 |
| 15 | | Pháp | 32 |
| 17 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
| 18 | | 24 | |
| 19 | | Pháp | 28 |
| 20 | S. Loric | Pháp | 25 |
| 21 | | Pháp | 28 |
| 23 | T. Monconduit | Pháp | 34 |
| 24 | | 30 | |
| 25 | | Pháp | 36 |
| 26 | | Pháp | 33 |
| 27 | | Áo | 29 |
| 28 | | Pháp | 26 |
| 29 | | Pháp | 23 |
| 30 | P. Nardi | Pháp | 31 |
| 31 | R. Bourles | Pháp | 22 |
| 32 | | 26 | |
| 33 | | Pháp | 19 |
| 36 | | Pháp | 28 |
| 37 | T. Le Bris | Pháp | 23 |
| 38 | Y. Mvogo | Thụy Sỹ | 31 |
| 40 | C. Matsima | Pháp | 23 |
| 43 | | Pháp | 22 |
| 44 | | Pháp | 21 |
| 45 | A. Lauriente | Pháp | 27 |
| 60 | Abergel | Pháp | 32 |
| 62 | | Pháp | 22 |
| 70 | S. Diarra | 27 | |
| 77 | | Hy Lạp | 26 |
| 80 | | 29 | |
| 91 | | 23 | |
| 93 | | Na Uy | 24 |
| 95 | | Pháp | 27 |
| 97 | | Pháp | 31 |









